Kết quả Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
0.96U 2.5
0.881
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
4'Malik Sellouki
nbsp;
1-0 -
31'Mamadou Camara1-0
-
56'Malik Sellouki
nbsp;
2-0 -
57'Aymeric Faurand-Tournaire nbsp;
Mamadou Camara nbsp;2-0 -
58'Jimmy Roye nbsp;
Sam Sanna nbsp;2-0 -
69'2-0nbsp;Nolan Galves
nbsp;Mohamed Bouchouari -
69'2-0nbsp;Abdel Hakim Abdallah
nbsp;Raphael Lipinski -
69'2-0nbsp;Alexis Trouillet
nbsp;Wilitty Younoussa -
72'2-0Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
-
74'Lois Martins nbsp;
Malik Sellouki nbsp;2-0 -
80'2-0nbsp;Derek Mazou Sacko
nbsp;Noah Cadiou -
80'2-0nbsp;Tawfik Bentayeb
nbsp;Waniss Taibi -
85'2-1
nbsp;Nolan Galves (Assist:Abdel Hakim Abdallah)
-
87'Lois Martins2-1
-
88'Williams Kokolo nbsp;
Amine Cherni nbsp;2-1 -
88'Jordan Adeoti nbsp;
Malik Tchokounte nbsp;2-1
-
Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-4-130Mamadou Samassa20Amine Cherni2Theo Pellenard23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas9Mamadou Camara6Sam Sanna8Titouan Thomas19Malik Sellouki18Malik Tchokounte18Ibrahima Balde9Timothe Nkada8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi11Mohamed Bouchouari6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil2Eric Vandenabeele15Till Cissokho3Raphael Lipinski99Mory Diaw
- Đội hình dự bị
-
27Jordan Adeoti34Aymeric Faurand-Tournaire1Maxime Hautbois17Williams Kokolo11Lois Martins4Jimmy Roye25Edson SeidouAbdel Hakim Abdallah 28Mohamed Achi 7Tawfik Bentayeb 22Nolan Galves 25Derek Mazou Sacko 19Lionel Mpasi 16Alexis Trouillet 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCRodez Aveyron
-
1Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
435Số đường chuyền460
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation