Kết quả USL Dunkerque vs Clermont, 02h00 ngày 22/02
Kết quả USL Dunkerque vs Clermont
Đối đầu USL Dunkerque vs Clermont
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Clermont
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
USL Dunkerque vs Clermont: Diễn biến chính
-
14'Muhannad Al Saad0-0
-
29'Enzo Bardeli (Assist:Gaetan Courtet)
nbsp;
1-0 -
31'Muhannad Al Saad (Assist:Enzo Bardeli)
nbsp;
2-0 -
46'Anto Sekongo nbsp;
Enzo Bardeli nbsp;2-0 -
51'Ugo Raghouber (Assist:Anto Sekongo)
nbsp;
3-0 -
56'3-0Mons Bassouamina
-
58'Kay Tejan nbsp;
Muhannad Al Saad nbsp;3-0 -
62'3-0nbsp;Allan Ackra
nbsp;Henri Saivet -
62'3-0nbsp;Tidyane Diagouraga
nbsp;Yohann Magnin -
62'3-0nbsp;Mehdi Baaloudj
nbsp;Famara Diedhiou -
67'Yacine Bammou nbsp;
Gaetan Courtet nbsp;3-0 -
67'Manuel rivera nbsp;
Gessime Yassine nbsp;3-0 -
78'3-0nbsp;Marks Inchaud
nbsp;Maidine Douane -
82'Naatan Skytta3-0
-
86'Benjaloud Youssouf nbsp;
Naatan Skytta nbsp;3-0 -
87'3-0nbsp;Ilhan Fakili
nbsp;Mons Bassouamina
-
USL Dunkerque vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber80Gessime Yassine20Enzo Bardeli22Naatan Skytta77Muhannad Al Saad18Gaetan Courtet18Famara Diedhiou11Maidine Douane10Henri Saivet26Mons Bassouamina6Habib Keita7Yohann Magnin15Cheick Oumar Konate23Yoan Kore21Yoann Salmier22Yoel Armougom30Theo Guivarch
- Đội hình dự bị
-
19Yacine Bammou1Ewen Jaouen21Geoffrey Kondo8Manuel rivera15Anto Sekongo9Kay Tejan17Benjaloud YoussoufAllan Ackra 44Mehdi Baaloudj 77Tidyane Diagouraga 37Ilhan Fakili 29Marks Inchaud 27Josue Mwimba 20Massamba Ndiaye 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu ChabertPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Clermont: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueClermont
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
572Số đường chuyền273
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation