Kết quả Sparta Praha B vs Chrudim, 15h30 ngày 06/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 21

  • Sparta Praha B vs Chrudim: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Jiri Hrubes
  • 15'
    Daniel Michl
    0-0
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Matej Naprstek (Assist:Denis Darmovzal)
  • 17'
    Roman Mokrovics (Assist:Daniel Michl) goalnbsp;
    1-1
  • 21'
    Daniel Michl (Assist:Daniel Rus) goalnbsp;
    2-1
  • 74'
    David Pavelka
    2-1
  • 75'
    2-1
    Daniil Dolecek
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Daniil Dolecek (Assist:Jan Kozojed)
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Sparta Praha B vs Chrudim: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha B
    Chrudim
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 28 20 7 1 43 13 30 67 H H B T T T
2 Chrudim 28 15 7 6 46 27 19 52 T T H T B H
3 Vyskov 28 10 10 8 29 24 5 40 B H B T B B
4 FK MAS Taborsko 28 10 8 10 33 29 4 38 T B T H B T
5 FK Graffin Vlasim 28 8 13 7 41 38 3 37 H T B B T H
6 Sparta Praha B 28 9 10 9 40 38 2 37 H H T T T T
7 SK Prostejov 28 9 10 9 31 39 -8 37 H H B B T T
8 Viktoria Zizkov 28 10 6 12 45 45 0 36 T T B B B B
9 Lisen 28 8 12 8 27 31 -4 36 H B H H T B
10 Brno 28 8 11 9 37 40 -3 35 H T T T T H
11 Vysocina jihlava 28 8 11 9 34 38 -4 35 H B T T H H
12 Slavia Prague B 28 8 10 10 40 34 6 34 H B B B T H
13 Opava 27 9 7 11 29 37 -8 34 B T H T T B
14 Banik Ostrava B 27 8 6 13 34 45 -11 30 H B H T B B
15 SK Slovan Varnsdorf 28 7 8 13 34 41 -7 29 B T T B H H
16 Sigma Olomouc B 28 5 6 17 26 50 -24 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation