Kết quả Sparta Praha B vs Chrudim, 15h30 ngày 06/04
Kết quả Sparta Praha B vs Chrudim
Đối đầu Sparta Praha B vs Chrudim
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Phong độ Chrudim gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.87O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.67O 1
0.79U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha B vs Chrudim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 21
-
Sparta Praha B vs Chrudim: Diễn biến chính
-
14'0-0Jiri Hrubes
-
15'Daniel Michl0-0
-
16'0-1
nbsp;Matej Naprstek (Assist:Denis Darmovzal)
-
17'Roman Mokrovics (Assist:Daniel Michl)
nbsp;
1-1 -
21'Daniel Michl (Assist:Daniel Rus)
nbsp;
2-1 -
74'David Pavelka2-1
-
75'2-1Daniil Dolecek
-
90'2-2
nbsp;Daniil Dolecek (Assist:Jan Kozojed)
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
Sparta Praha B vs Chrudim: Số liệu thống kê
-
Sparta Praha BChrudim
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 28 | 20 | 7 | 1 | 43 | 13 | 30 | 67 | H H B T T T |
2 | Chrudim | 28 | 15 | 7 | 6 | 46 | 27 | 19 | 52 | T T H T B H |
3 | Vyskov | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 24 | 5 | 40 | B H B T B B |
4 | FK MAS Taborsko | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 29 | 4 | 38 | T B T H B T |
5 | FK Graffin Vlasim | 28 | 8 | 13 | 7 | 41 | 38 | 3 | 37 | H T B B T H |
6 | Sparta Praha B | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 38 | 2 | 37 | H H T T T T |
7 | SK Prostejov | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 39 | -8 | 37 | H H B B T T |
8 | Viktoria Zizkov | 28 | 10 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 36 | T T B B B B |
9 | Lisen | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 36 | H B H H T B |
10 | Brno | 28 | 8 | 11 | 9 | 37 | 40 | -3 | 35 | H T T T T H |
11 | Vysocina jihlava | 28 | 8 | 11 | 9 | 34 | 38 | -4 | 35 | H B T T H H |
12 | Slavia Prague B | 28 | 8 | 10 | 10 | 40 | 34 | 6 | 34 | H B B B T H |
13 | Opava | 27 | 9 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 34 | B T H T T B |
14 | Banik Ostrava B | 27 | 8 | 6 | 13 | 34 | 45 | -11 | 30 | H B H T B B |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | B T T B H H |
16 | Sigma Olomouc B | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation