Kết quả Vyskov vs Banik Ostrava B, 16h15 ngày 08/03

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Vyskov vs Banik Ostrava B: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    Milan Pisko(OW)
  • 26'
    Milan Pisko
    0-1
  • 31'
    0-1
    Jiri Micek
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Martin Temel
  • 45'
    Filip Vedral
    0-2
  • 47'
    Pavel Zifcak
    0-2
  • 58'
    0-2
  • 77'
    Tom Ulbrich goalnbsp;
    1-2
  • 87'
    1-3
    goalnbsp;Petr Jaron
  • 90'
    1-3
    Mikulas Kubny
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Vyskov vs Banik Ostrava B: Số liệu thống kê

  • Vyskov
    Banik Ostrava B
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 30 21 8 1 45 14 31 71 B T T T H T
2 Chrudim 30 15 8 7 47 30 17 53 H T B H H B
3 Vyskov 30 12 10 8 33 24 9 46 B T B B T T
4 FK MAS Taborsko 30 11 8 11 34 30 4 41 T H B T T B
5 FK Graffin Vlasim 30 9 13 8 43 39 4 40 B B T H B T
6 Sparta Praha B 30 10 10 10 41 39 2 40 T T T T T B
7 Viktoria Zizkov 30 11 6 13 51 49 2 39 B B B B B T
8 Brno 30 9 12 9 39 41 -2 39 T T T H T H
9 Lisen 30 9 12 9 31 35 -4 39 H H T B T B
10 Slavia Prague B 30 9 10 11 41 37 4 37 B B T H B T
11 Vysocina jihlava 30 8 13 9 35 39 -4 37 T T H H H H
12 SK Prostejov 30 9 10 11 31 42 -11 37 B B T T B B
13 Opava 30 9 9 12 29 39 -10 36 T T B H H B
14 Banik Ostrava B 30 9 7 14 35 46 -11 34 T B B H B T
15 SK Slovan Varnsdorf 30 8 8 14 39 47 -8 32 T B H H T B
16 Sigma Olomouc B 30 6 6 18 31 54 -23 24 B B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation