Kết quả MSK Puchov vs Tatran LM, 20h30 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 17

  • MSK Puchov vs Tatran LM: Diễn biến chính

  • 3'
    Marian Tandara goalnbsp;
    1-0
  • 6'
    1-1
    goalnbsp;Denys Prytykovsky
  • 30'
    1-1
    Richard Bartos
  • 40'
    1-1
    Barber
  • 40'
    Matej Mosko
    1-1
  • 45'
    1-1
    Tomas Gerat
  • 50'
    1-2
    goalnbsp;Adrian Macejko
  • 64'
    1-2
    Peter Vosko
  • 71'
    1-2
    Adrian Macejko
  • 79'
    1-2
    Giuliano Antonio Marek
  • 82'
    Marian Tandara
    1-2
  • 90'
    Nicolas Martinek goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Patrik Mraz
    2-2
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MSK Puchov vs Tatran LM: Số liệu thống kê

  • MSK Puchov
    Tatran LM
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tatran Presov 26 20 3 3 51 19 32 63 T T T T T B
2 Zlate Moravce 26 16 4 6 41 18 23 52 T T T T B B
3 Povazska Bystrica 26 13 5 8 42 35 7 44 B T T H T T
4 Tatran LM 26 12 7 7 42 31 11 43 B T B T B H
5 MSK Puchov 26 11 6 9 42 36 6 39 T B T T T T
6 FC Artmedia Petrzalka 26 10 7 9 32 26 6 37 T B T H H B
7 OFK Malzenice 26 10 4 12 33 40 -7 34 B T B B H T
8 MFK Lokomotiva Zvolen 26 10 4 12 30 41 -11 34 T T T B B T
9 MSK Zilina B 26 9 4 13 32 39 -7 31 B B B H T H
10 STK Samorin 26 9 3 14 29 40 -11 30 B B T B H B
11 FK Pohronie 26 8 5 13 37 51 -14 29 B B B H B H
12 Slovan Bratislava B 26 8 4 14 33 43 -10 28 B B B H B H
13 Stara Lubovna 26 6 6 14 24 30 -6 24 T B B B T H
14 Humenne 26 5 8 13 20 39 -19 23 T B T H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation