Kết quả Slovan Bratislava B vs FK Pohronie, 20h30 ngày 14/03

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 17

  • Slovan Bratislava B vs FK Pohronie: Diễn biến chính

  • 16'
    Maximilian Marko goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Andy Masaryk
  • 26'
    Marek Svec goalnbsp;
    2-1
  • 42'
    Alexander Toth
    2-1
  • 57'
    2-1
    Jozef Spyrka
  • 60'
    2-1
    Samuel Maslej
  • 68'
    2-1
    Peter Varga
  • 70'
    David Murar
    2-1
  • 84'
    Marek Svec
    2-1
  • 89'
    Tobias Gabris
    2-1
  • 90'
    Filip Orsula
    2-1
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Slovan Bratislava B vs FK Pohronie: Số liệu thống kê

  • Slovan Bratislava B
    FK Pohronie
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tatran Presov 26 20 3 3 51 19 32 63 T T T T T B
2 Zlate Moravce 26 16 4 6 41 18 23 52 T T T T B B
3 Povazska Bystrica 26 13 5 8 42 35 7 44 B T T H T T
4 Tatran LM 26 12 7 7 42 31 11 43 B T B T B H
5 MSK Puchov 26 11 6 9 42 36 6 39 T B T T T T
6 FC Artmedia Petrzalka 26 10 7 9 32 26 6 37 T B T H H B
7 OFK Malzenice 26 10 4 12 33 40 -7 34 B T B B H T
8 MFK Lokomotiva Zvolen 26 10 4 12 30 41 -11 34 T T T B B T
9 MSK Zilina B 26 9 4 13 32 39 -7 31 B B B H T H
10 STK Samorin 26 9 3 14 29 40 -11 30 B B T B H B
11 FK Pohronie 26 8 5 13 37 51 -14 29 B B B H B H
12 Slovan Bratislava B 26 8 4 14 33 43 -10 28 B B B H B H
13 Stara Lubovna 26 6 6 14 24 30 -6 24 T B B B T H
14 Humenne 26 5 8 13 20 39 -19 23 T B T H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation