Kết quả Tabor Sezana vs NK Aluminij, 19h00 ngày 09/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 18

  • Tabor Sezana vs NK Aluminij: Diễn biến chính

  • 3'
    Keenan Carole goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-0
  • 37'
    1-0
  • 40'
    Amir Feratovic goalnbsp;
    2-0
  • 51'
    2-0
  • 61'
    2-0
  • 68'
    2-0
  • 70'
    Teodor Georgiev goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    3-0
  • 81'
    3-1
    goalnbsp;Vid Koderman
  • 83'
    3-1
  • 85'
    3-1
  • 87'
    3-2
    goalnbsp;Emir Saitoski
  • BXH Hạng 2 Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Tabor Sezana vs NK Aluminij: Số liệu thống kê

  • Tabor Sezana
    NK Aluminij
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 27 18 4 5 51 24 27 58 T T T T H T
2 ND Gorica 28 16 8 4 55 31 24 56 T T B H T B
3 Triglav Gorenjska 27 17 3 7 60 31 29 54 T T B T T T
4 Tabor Sezana 28 14 11 3 54 31 23 53 T T H T B T
5 NK Brinje Grosuplje 27 14 7 6 50 25 25 49 H T B T T T
6 Bistrica 28 12 12 4 51 34 17 48 T T H H T T
7 Dravinja 28 12 6 10 35 31 4 42 B H T T B B
8 Krka 28 9 7 12 25 30 -5 34 H T H B B T
9 ND Beltinci 28 9 6 13 37 41 -4 33 H T T B B H
10 NK Bilje 28 8 7 13 33 43 -10 31 B B B H H B
11 NK Svoboda Ljubljana 28 7 8 13 31 37 -6 29 B B H H T T
12 Jadran Dekani 27 8 5 14 26 41 -15 29 B T B B B H
13 NK Rudar Velenje 28 6 11 11 25 40 -15 29 B T H T H T
14 MNK FC Ljubljana 28 5 11 12 26 43 -17 26 B H B H B H
15 Drava 28 5 5 18 20 60 -40 20 B B H B H B
16 Tolmin 28 5 3 20 21 58 -37 18 B B B B B B