Kết quả Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje, 21h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 22

  • Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Marcel Kene
  • 35'
    0-2
    goalnbsp;Aleks Zlatkov
  • 52'
    Stanislav Petkov goalnbsp;
    1-2
  • 63'
    Dino Stancic goalnbsp;
    2-2
  • 69'
    Stanislav Petkov goalnbsp;
    3-2
  • 73'
    Abdul Fuseini Rashid
    3-2
  • 82'
    3-3
    goalnbsp;Marcel Kene
  • BXH Hạng 2 Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Tabor Sezana vs NK Brinje Grosuplje: Số liệu thống kê

  • Tabor Sezana
    NK Brinje Grosuplje
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 27 18 4 5 51 24 27 58 T T T T H T
2 ND Gorica 27 16 8 3 54 28 26 56 T T T B H T
3 Triglav Gorenjska 27 17 3 7 60 31 29 54 T T B T T T
4 Tabor Sezana 27 13 11 3 51 30 21 50 H T T H T B
5 NK Brinje Grosuplje 27 14 7 6 50 25 25 49 H T B T T T
6 Bistrica 26 10 12 4 44 30 14 42 H B T T H H
7 Dravinja 27 12 6 9 35 30 5 42 B B H T T B
8 ND Beltinci 27 9 5 13 35 39 -4 32 B H T T B B
9 Krka 26 8 7 11 22 28 -6 31 H B H T H B
10 NK Bilje 27 8 7 12 32 40 -8 31 T B B B H H
11 Jadran Dekani 26 8 4 14 26 41 -15 28 H B T B B B
12 NK Svoboda Ljubljana 27 6 8 13 28 36 -8 26 T B B H H T
13 NK Rudar Velenje 26 5 10 11 24 40 -16 25 H B B T H T
14 MNK FC Ljubljana 27 5 10 12 24 41 -17 25 T B H B H B
15 Drava 27 5 5 17 20 58 -38 20 T B B H B H
16 Tolmin 27 5 3 19 18 53 -35 18 B B B B B B