Kết quả Malaga vs Castellon, 23h30 ngày 27/04
Kết quả Malaga vs Castellon
Đối đầu Malaga vs Castellon
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.00O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.55X
3.002
2.75Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Castellon
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Malaga vs Castellon: Diễn biến chính
-
23'Chupete (Assist:Izan Merino)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Awer Mabil
nbsp;Juan Escobar -
46'Luismi nbsp;
Manuel Molina Valero nbsp;1-0 -
48'Chupete1-0
-
62'1-0Jozhua Vertrouwd
-
65'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni nbsp;
Chupete nbsp;1-0 -
65'Kevin Villodres nbsp;
Julen Lobete Cienfuegos nbsp;1-0 -
67'Einar Galilea Azaceta1-0
-
69'1-0nbsp;Nick Markanich
nbsp;Israel Suero Fernández -
69'1-0nbsp;Albert-Nicolas Lottin
nbsp;Raul Sanchez -
72'1-0Alberto Jimenez Benitez
-
76'1-0nbsp;Jetro Willems
nbsp;Jozhua Vertrouwd -
80'Luismi1-0
-
82'Kevin Villodres1-0
-
82'1-0Daijiro Chirino
-
84'Rafa Rodriguez nbsp;
Antonio Cordero nbsp;1-0 -
85'1-0nbsp;Jesus de Miguel
nbsp;Daijiro Chirino -
90'Alex Pastor1-0
-
90'Luca Sangalli Fuentes nbsp;
David Larrubia nbsp;1-0
-
Malaga vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-4-21Alfonso Herrero18Daniel Sanchez4Einar Galilea Azaceta5Alex Pastor16Diego Murillo24Julen Lobete Cienfuegos29Izan Merino12Manuel Molina Valero26Antonio Cordero27Chupete10David Larrubia24Camara Ousmane10Raul Sanchez21Alex Calatrava6Thomas Van Den Belt25Juan Escobar4Israel Suero Fernández7Sergio Moyita22Daijiro Chirino5Alberto Jimenez Benitez33Jozhua Vertrouwd1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
9Roko Baturina17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni2Jokin Gabilondo14Victor Garcia Marin8Juan Pedro Jimenez Melero13Carlos Lopez Nogueras19Luismi11Kevin Villodres3Carlos Puga21Yanis Rahmani37Rafa Rodriguez23Luca Sangalli FuentesAmir Abedzadeh 13Calavera Espinach Josep 23Jesus de Miguel 9Oscar Gil 14Milos Jojic 12Albert-Nicolas Lottin 18Awer Mabil 19Nick Markanich 20Gonzalo Pastor 51Mamadou Traore 3Jetro Willems 15Jorge Giovani Zarfino Calandria 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Castellon: Số liệu thống kê
-
MalagaCastellon
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
252Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 38 | 20 | 11 | 7 | 51 | 29 | 22 | 71 | T T T H H T |
2 | Levante | 38 | 18 | 13 | 7 | 61 | 39 | 22 | 67 | B T H T B H |
3 | Racing Santander | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 44 | 15 | 66 | T B H T T B |
4 | Real Oviedo | 38 | 18 | 11 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T H T H T T |
5 | Mirandes | 38 | 19 | 8 | 11 | 51 | 36 | 15 | 65 | B B H B T T |
6 | Almeria | 38 | 17 | 11 | 10 | 67 | 53 | 14 | 62 | T B T B T T |
7 | Granada CF | 38 | 16 | 11 | 11 | 59 | 47 | 12 | 59 | B T T T H B |
8 | SD Huesca | 38 | 16 | 10 | 12 | 51 | 39 | 12 | 58 | T B T B H B |
9 | Cordoba | 38 | 14 | 12 | 12 | 54 | 53 | 1 | 54 | B T H H H T |
10 | Deportivo La Coruna | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 44 | 9 | 53 | T T H H B T |
11 | Albacete | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 53 | -2 | 51 | T H B H T B |
12 | Burgos CF | 38 | 14 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 51 | H T H H B B |
13 | Cadiz | 38 | 12 | 13 | 13 | 48 | 49 | -1 | 49 | H B B H T B |
14 | Malaga | 38 | 11 | 16 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | B B B H T T |
15 | Eibar | 38 | 12 | 13 | 13 | 37 | 39 | -2 | 49 | H H H H H B |
16 | Castellon | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 56 | 1 | 49 | H H H T B T |
17 | Sporting Gijon | 38 | 11 | 14 | 13 | 49 | 49 | 0 | 47 | B B T T B B |
18 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 12 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T H B H T |
19 | Eldense | 38 | 10 | 10 | 18 | 37 | 56 | -19 | 40 | H T B B H B |
20 | Tenerife | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 51 | -16 | 35 | T T H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 38 | 5 | 11 | 22 | 21 | 60 | -39 | 26 | B B B T B B |
22 | FC Cartagena | 38 | 5 | 5 | 28 | 27 | 69 | -42 | 20 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation