Kết quả Mirandes vs Real Oviedo, 00h00 ngày 16/06
Kết quả Mirandes vs Real Oviedo
Nhận định, Soi kèo CD Mirandes vs Real Oviedo 0h00 ngày 16/6: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Mirandes vs Real Oviedo
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2
0.92U 2
0.921
2.10X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng
-
Mirandes vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
3'Alberto Reina (Assist:Iker Benito)
nbsp;
1-0 -
45'1-0Ignacio Vidal Miralles
-
45'1-0Oier Luengo
-
68'1-0nbsp;Federico Sebastian Vinas Barboza
nbsp;Daniel Paraschiv -
76'Joel Roca Casals nbsp;
Urko Izeta nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Alejandro Suarez Cardero
nbsp;Ilyas Chaira -
80'1-0Santiago Colombatto
-
83'1-0Haissem Hassan Penalty awarded
-
84'Hugo Rincon1-0
-
85'1-0Santiago Colombatto
-
89'1-0nbsp;Alexandre Zurawski
nbsp;Santiago Colombatto -
89'1-0nbsp;Paulino de la Fuente Gomez
nbsp;Haissem Hassan -
89'1-0nbsp;Lucas Ahijado
nbsp;Ignacio Vidal Miralles -
90'Alberto Rodriguez nbsp;
Iker Benito nbsp;1-0 -
90'Sergio Postigo Redondo nbsp;
Alberto Reina nbsp;1-0 -
90'Julio Alonso Sosa nbsp;
Mathis Lachuer nbsp;1-0
-
Mirandes vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos29Iker Benito33Victor Parada Gonzalez4Unai Egiluz15Pablo Tomeo2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina17Urko Izeta9Joaquin Panichelli14Daniel Paraschiv16Ilyas Chaira23Haissem Hassan6Kwasi Sibo12Daniel Pedro Calvo Sanroman11Santiago Colombatto5Ignacio Vidal Miralles15Oier Luengo4David Costas3Abdel Rahim Alhassane Bonkano13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
3Julio Alonso Sosa7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie8Carlo Adriano Garcia31Ale Gorin22Juan Gutierrez1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin21Sergio Postigo Redondo27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezLucas Ahijado 24Alexandre Zurawski 9Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Paulino de la Fuente Gomez 18Cesar de la Hoz Lopez 17Marco Esteban 30Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Carlos Pomares 21Francisco Portillo Soler 10Jaime Seoane 20Federico Sebastian Vinas Barboza 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciVeljko Paunovic
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
MirandesReal Oviedo
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
289Số đường chuyền409
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 42 | 22 | 13 | 7 | 69 | 42 | 27 | 79 | B H T T T T |
2 | Elche | 42 | 22 | 11 | 9 | 59 | 34 | 25 | 77 | H T B B T T |
3 | Real Oviedo | 42 | 21 | 12 | 9 | 56 | 42 | 14 | 75 | T T H T T T |
4 | Mirandes | 42 | 22 | 9 | 11 | 59 | 40 | 19 | 75 | T T T T H T |
5 | Racing Santander | 42 | 20 | 11 | 11 | 65 | 51 | 14 | 71 | T B H B H T |
6 | Almeria | 42 | 19 | 12 | 11 | 72 | 55 | 17 | 69 | T T B T H T |
7 | Granada CF | 42 | 18 | 11 | 13 | 65 | 54 | 11 | 65 | H B B T T B |
8 | SD Huesca | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 49 | 9 | 64 | H B B T B T |
9 | Eibar | 42 | 15 | 13 | 14 | 44 | 41 | 3 | 58 | H B T T T B |
10 | Albacete | 42 | 15 | 13 | 14 | 57 | 57 | 0 | 58 | T B T B T H |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
13 | Cadiz | 42 | 14 | 13 | 15 | 55 | 53 | 2 | 55 | T B T B T B |
14 | Cordoba | 42 | 14 | 13 | 15 | 59 | 63 | -4 | 55 | H T B B B H |
15 | Deportivo La Coruna | 42 | 13 | 14 | 15 | 56 | 54 | 2 | 53 | B T B B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 42 | 11 | 12 | 19 | 44 | 63 | -19 | 45 | H B T H H B |
20 | Tenerife | 42 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 36 | H H H B B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 42 | 6 | 5 | 31 | 33 | 78 | -45 | 23 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation