Kết quả Tenerife vs Eibar, 23h30 ngày 27/04
Kết quả Tenerife vs Eibar
Đối đầu Tenerife vs Eibar
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.37X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Eibar
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Tenerife vs Eibar: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Jon Guruzeta (Assist:Matheus Pereira da Silva)
-
36'David Rodriguez Ramos0-1
-
45'0-1Jose Corpas
-
45'0-1Peru Nolaskoain Esnal
-
46'0-1nbsp;Antonio Puertas
nbsp;Peru Nolaskoain Esnal -
46'Cesar Alvarez nbsp;
David Rodriguez Ramos nbsp;0-1 -
62'Alberto Martin Diaz nbsp;
Youssouf Diarra nbsp;0-1 -
62'Maikel Mesa nbsp;
Waldo Rubio nbsp;0-1 -
67'Goal Disallowed0-1
-
69'Sergio Gonzalez0-1
-
71'0-1nbsp;Jorge Pascual
nbsp;Jon Guruzeta -
77'Alejandro Cantero nbsp;
Yann Bodiger nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Javier Martinez Calvo
nbsp;Jon Bautista -
83'Enrique Gallego Puigsech (Assist:Anthony Landazuri)
nbsp;
1-1 -
87'Fabio Gonzalez nbsp;
Aitor Sanz Martin nbsp;1-1 -
90'Alejandro Cantero1-1
-
90'1-1nbsp;Ivan Gil
nbsp;Matheus Pereira da Silva -
90'1-1nbsp;Aritz Arambarri
nbsp;Arnau Comas
-
Tenerife vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-225Edgar Badia2David Rodriguez Ramos5Sergio Gonzalez12Anthony Landazuri22Jeremy Mellot17Waldo Rubio15Yann Bodiger16Aitor Sanz Martin11Luismi Cruz18Enrique Gallego Puigsech8Youssouf Diarra9Jon Bautista17Jose Corpas10Matheus Pereira da Silva21Jon Guruzeta8Peru Nolaskoain Esnal6Sergio Alvarez Diaz2Sergio Cubero15Arnau Comas23Anaitz Arbilla Zabala3Cristian Gutierrez Vizcaino13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
29Cesar Alvarez19Alejandro Cantero6Fabio Gonzalez4Jose Leon Bernal40Gabriel Lozano de Vuyst33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno Duran7Jorge Padilla9Angel Luis Rodriguez Diaz21Alberto Martin DiazAritz Arambarri 22Hodei Arrillaga 14Oscar Carrasco Sojo 35Alvaro Carrillo 4Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 5Alex Dominguez 1Ivan Gil 12Javier Martinez Calvo 24Martin Merquelanz 18Jorge Pascual 11Antonio Puertas 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Eibar: Số liệu thống kê
-
TenerifeEibar
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
458Số đường chuyền283
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 38 | 20 | 11 | 7 | 51 | 29 | 22 | 71 | T T T H H T |
2 | Levante | 38 | 18 | 13 | 7 | 61 | 39 | 22 | 67 | B T H T B H |
3 | Racing Santander | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 44 | 15 | 66 | T B H T T B |
4 | Real Oviedo | 38 | 18 | 11 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T H T H T T |
5 | Mirandes | 38 | 19 | 8 | 11 | 51 | 36 | 15 | 65 | B B H B T T |
6 | Almeria | 38 | 17 | 11 | 10 | 67 | 53 | 14 | 62 | T B T B T T |
7 | Granada CF | 38 | 16 | 11 | 11 | 59 | 47 | 12 | 59 | B T T T H B |
8 | SD Huesca | 38 | 16 | 10 | 12 | 51 | 39 | 12 | 58 | T B T B H B |
9 | Cordoba | 38 | 14 | 12 | 12 | 54 | 53 | 1 | 54 | B T H H H T |
10 | Deportivo La Coruna | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 44 | 9 | 53 | T T H H B T |
11 | Albacete | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 53 | -2 | 51 | T H B H T B |
12 | Burgos CF | 38 | 14 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 51 | H T H H B B |
13 | Cadiz | 38 | 12 | 13 | 13 | 48 | 49 | -1 | 49 | H B B H T B |
14 | Eibar | 38 | 12 | 13 | 13 | 37 | 39 | -2 | 49 | H H H H H B |
15 | Malaga | 38 | 11 | 16 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | B B B H T T |
16 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
17 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
18 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 12 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T H B H T |
19 | Eldense | 38 | 10 | 10 | 18 | 37 | 56 | -19 | 40 | H T B B H B |
20 | Tenerife | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 51 | -16 | 35 | T T H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 38 | 5 | 11 | 22 | 21 | 60 | -39 | 26 | B B B T B B |
22 | FC Cartagena | 38 | 5 | 5 | 28 | 27 | 69 | -42 | 20 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation