Kết quả Zaragoza vs Deportivo La Coruna, 23h30 ngày 25/05
Kết quả Zaragoza vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Zaragoza vs Deportivo La Coruna
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.55X
3.902
5.25Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Deportivo La Coruna
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 41
-
Zaragoza vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính
-
14'0-0Jaime Sanchez Munoz
-
43'Malcom Adu0-0
-
46'Enrique Clemente nbsp;
Dani Tasende nbsp;0-0 -
50'Pau Sans Lopez0-0
-
56'Charlie Patino(OW)1-0
-
63'1-0nbsp;Sergio Escudero Palomo
nbsp;Rafael Obrador -
63'1-0nbsp;Yeremay Hernandez
nbsp;Adrian Guerrero -
65'Mario Soberon nbsp;
Daniel Gomez Alcon nbsp;1-0 -
65'Adrian Liso nbsp;
Malcom Adu nbsp;1-0 -
68'Mario Soberon1-0
-
73'Marcos Luna1-0
-
75'1-0nbsp;Kevin Sanchez
nbsp;Mohamed Bouldini -
75'1-0nbsp;Cristian Ignacio Herrera Perez
nbsp;Diego Gomez -
77'Ivan Calero nbsp;
Marcos Luna nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Nemanja Tosic
nbsp;Jaime Sanchez Munoz -
86'1-0nbsp;Juan Carlos Gauto
nbsp;Charlie Patino -
89'Samed Bazdar nbsp;
Pau Sans Lopez nbsp;1-0 -
89'Antonio Moya Vega nbsp;
Jose Raul Gutierrez nbsp;1-0
-
Real Zaragoza vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-3-313Gaetan Poussin4Dani Tasende3Jair Amador15Bernardo Vital2Marcos Luna14Francho Serrano16Kervin Arriaga10Jose Raul Gutierrez20Malcom Adu9Daniel Gomez Alcon29Pau Sans Lopez24Mohamed Bouldini21Mario Soriano30Adrian Guerrero8Diego Villares28Charlie Patino7Diego Gomez6Alexander Petxarroman15Pablo Vazquez Perez19Jaime Sanchez Munoz33Rafael Obrador1German Parreno Boix
- Đội hình dự bị
-
23Ager Aketxe Barrutia11Samed Bazdar19Ivan Calero5Enrique Clemente25Joan Femenias12Sebastian Kosa33Adrian Liso22Alberto Mari21Antonio Moya Vega17Carlos Nieto Herrero7Mario Soberon34Lucas TerrerSergio Escudero Palomo 18Juan Carlos Gauto 16Denis Genreau 2Yeremay Hernandez 10Cristian Ignacio Herrera Perez 14Helton Brant Aleixo Leite 25Alvaro Mardones 38Pablo Martinez 4Omenuke Mfulu 12Kevin Sanchez 32Alberto Sanchez Vivas 26Nemanja Tosic 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran Escriba
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê
-
ZaragozaDeportivo La Coruna
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
256Số đường chuyền525
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 41 | 21 | 13 | 7 | 68 | 42 | 26 | 76 | T B H T T T |
2 | Elche | 41 | 21 | 11 | 9 | 55 | 34 | 21 | 74 | H H T B B T |
3 | Real Oviedo | 41 | 20 | 12 | 9 | 54 | 41 | 13 | 72 | H T T H T T |
4 | Mirandes | 41 | 21 | 9 | 11 | 56 | 39 | 17 | 72 | B T T T T H |
5 | Racing Santander | 41 | 19 | 11 | 11 | 63 | 50 | 13 | 68 | T T B H B H |
6 | Almeria | 41 | 18 | 12 | 11 | 70 | 55 | 15 | 66 | B T T B T H |
7 | Granada CF | 41 | 18 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 65 | T H B B T T |
8 | SD Huesca | 41 | 17 | 10 | 14 | 55 | 47 | 8 | 61 | B H B B T B |
9 | Eibar | 41 | 15 | 13 | 13 | 44 | 40 | 4 | 58 | H H B T T T |
10 | Albacete | 41 | 15 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 57 | H T B T B T |
11 | Sporting Gijon | 42 | 14 | 14 | 14 | 57 | 54 | 3 | 56 | B B T B T T |
12 | Cadiz | 41 | 14 | 13 | 14 | 54 | 51 | 3 | 55 | H T B T B T |
13 | Burgos CF | 42 | 15 | 10 | 17 | 41 | 48 | -7 | 55 | B B T B B H |
14 | Cordoba | 41 | 14 | 12 | 15 | 58 | 62 | -4 | 54 | H H T B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 41 | 13 | 14 | 14 | 56 | 50 | 6 | 53 | H B T B B B |
16 | Malaga | 42 | 12 | 17 | 13 | 42 | 46 | -4 | 53 | T T B T B H |
17 | Castellon | 42 | 14 | 11 | 17 | 65 | 63 | 2 | 53 | B T B H B T |
18 | Real Zaragoza | 42 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 51 | H T T B T B |
19 | Eldense | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | B H B T H H |
20 | Tenerife | 41 | 8 | 12 | 21 | 35 | 53 | -18 | 36 | H H H H B B |
21 | Racing de Ferrol | 42 | 6 | 12 | 24 | 22 | 64 | -42 | 30 | B B H T B B |
22 | FC Cartagena | 41 | 6 | 5 | 30 | 32 | 75 | -43 | 23 | B B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation