Kết quả Zaragoza vs SD Huesca, 02h00 ngày 28/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37

  • Zaragoza vs SD Huesca: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Joaquin Munoz Benavides
    nbsp;Javier Perez Mateo
  • 49'
    Kervin Arriaga goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Iker Kortajarena Canellada (Assist:Gerard Valentin)
  • 62'
    Dani Tasende nbsp;
    Ivan Calero nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Diego Gonzalez
    nbsp;Sielva
  • 64'
    Kervin Arriaga
    1-1
  • 71'
    Daniel Gomez Alcon nbsp;
    Ager Aketxe Barrutia nbsp;
    1-1
  • 71'
    Adrian Liso nbsp;
    Malcom Adu nbsp;
    1-1
  • 83'
    Samed Bazdar nbsp;
    Pau Sans Lopez nbsp;
    1-1
  • 83'
    Antonio Moya Vega nbsp;
    Jose Raul Gutierrez nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Iker Unzueta
    nbsp;Serge Patrick Njoh Soko
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jaime Escario
    nbsp;Jordi Martin
  • Real Zaragoza vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị

  • Real Zaragoza4-4-2
    13
    Gaetan Poussin
    19
    Ivan Calero
    3
    Jair Amador
    24
    Lluis Lopez Marmol
    14
    Francho Serrano
    20
    Malcom Adu
    10
    Jose Raul Gutierrez
    16
    Kervin Arriaga
    23
    Ager Aketxe Barrutia
    7
    Mario Soberon
    29
    Pau Sans Lopez
    19
    Serge Patrick Njoh Soko
    22
    Iker Kortajarena Canellada
    8
    Javier Perez Mateo
    23
    Sielva
    3
    Jordi Martin
    7
    Gerard Valentin
    2
    Toni Abad
    15
    Jeremy Blasco
    4
    Ruben Pulido
    20
    Ignasi Vilarrasa
    1
    Juan Manuel Perez Ruiz
    SD Huesca5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 35Guillermo Acin
    11Samed Bazdar
    5Enrique Clemente
    25Joan Femenias
    9Daniel Gomez Alcon
    12Sebastian Kosa
    33Adrian Liso
    2Marcos Luna
    22Alberto Mari
    21Antonio Moya Vega
    17Carlos Nieto Herrero
    4Dani Tasende
    Raul Alarcon 41
    Willy Chatiliez 37
    Jaime Escario 29
    Diego Gonzalez 18
    Moi Delgado 16
    Eloy Moreno 40
    Joaquin Munoz Benavides 11
    Raul Ojeda 39
    Adrian Pereda 30
    Mohammed Saadouni 38
    Iker Unzueta 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fran Escriba
    Cuco Ziganda
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Zaragoza vs SD Huesca: Số liệu thống kê

  • Zaragoza
    SD Huesca
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 513
    Số đường chuyền
    298
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Elche 38 20 11 7 51 29 22 71 T T T H H T
2 Levante 38 18 13 7 61 39 22 67 B T H T B H
3 Racing Santander 38 19 9 10 59 44 15 66 T B H T T B
4 Real Oviedo 38 18 11 9 51 40 11 65 T H T H T T
5 Mirandes 38 19 8 11 51 36 15 65 B B H B T T
6 Almeria 38 17 11 10 67 53 14 62 T B T B T T
7 Granada CF 38 16 11 11 59 47 12 59 B T T T H B
8 SD Huesca 38 16 10 12 51 39 12 58 T B T B H B
9 Cordoba 38 14 12 12 54 53 1 54 B T H H H T
10 Deportivo La Coruna 38 13 14 11 53 44 9 53 T T H H B T
11 Albacete 38 13 12 13 51 53 -2 51 T H B H T B
12 Burgos CF 38 14 9 15 34 40 -6 51 H T H H B B
13 Cadiz 38 12 13 13 48 49 -1 49 H B B H T B
14 Malaga 38 11 16 11 38 40 -2 49 B B B H T T
15 Eibar 38 12 13 13 37 39 -2 49 H H H H H B
16 Castellon 38 13 10 15 57 56 1 49 H H H T B T
17 Sporting Gijon 38 11 14 13 49 49 0 47 B B T T B B
18 Real Zaragoza 38 11 12 15 51 56 -5 45 B T H B H T
19 Eldense 38 10 10 18 37 56 -19 40 H T B B H B
20 Tenerife 38 8 11 19 35 51 -16 35 T T H H H H
21 Racing de Ferrol 38 5 11 22 21 60 -39 26 B B B T B B
22 FC Cartagena 38 5 5 28 27 69 -42 20 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation