Kết quả Zaragoza vs SD Huesca, 02h00 ngày 28/04
Kết quả Zaragoza vs SD Huesca
Đối đầu Zaragoza vs SD Huesca
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2
0.94U 2
0.941
2.04X
3.052
3.80Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs SD Huesca
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 37
-
Zaragoza vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
46'0-0nbsp;Joaquin Munoz Benavides
nbsp;Javier Perez Mateo -
49'Kervin Arriaga
nbsp;
1-0 -
58'1-1
nbsp;Iker Kortajarena Canellada (Assist:Gerard Valentin)
-
62'Dani Tasende nbsp;
Ivan Calero nbsp;1-1 -
63'1-1nbsp;Diego Gonzalez
nbsp;Sielva -
64'Kervin Arriaga1-1
-
71'Daniel Gomez Alcon nbsp;
Ager Aketxe Barrutia nbsp;1-1 -
71'Adrian Liso nbsp;
Malcom Adu nbsp;1-1 -
83'Samed Bazdar nbsp;
Pau Sans Lopez nbsp;1-1 -
83'Antonio Moya Vega nbsp;
Jose Raul Gutierrez nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Iker Unzueta
nbsp;Serge Patrick Njoh Soko -
90'1-1nbsp;Jaime Escario
nbsp;Jordi Martin
-
Real Zaragoza vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-4-213Gaetan Poussin19Ivan Calero3Jair Amador24Lluis Lopez Marmol14Francho Serrano20Malcom Adu10Jose Raul Gutierrez16Kervin Arriaga23Ager Aketxe Barrutia7Mario Soberon29Pau Sans Lopez19Serge Patrick Njoh Soko22Iker Kortajarena Canellada8Javier Perez Mateo23Sielva3Jordi Martin7Gerard Valentin2Toni Abad15Jeremy Blasco4Ruben Pulido20Ignasi Vilarrasa1Juan Manuel Perez Ruiz
- Đội hình dự bị
-
35Guillermo Acin11Samed Bazdar5Enrique Clemente25Joan Femenias9Daniel Gomez Alcon12Sebastian Kosa33Adrian Liso2Marcos Luna22Alberto Mari21Antonio Moya Vega17Carlos Nieto Herrero4Dani TasendeRaul Alarcon 41Willy Chatiliez 37Jaime Escario 29Diego Gonzalez 18Moi Delgado 16Eloy Moreno 40Joaquin Munoz Benavides 11Raul Ojeda 39Adrian Pereda 30Mohammed Saadouni 38Iker Unzueta 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
ZaragozaSD Huesca
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
513Số đường chuyền298
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 38 | 20 | 11 | 7 | 51 | 29 | 22 | 71 | T T T H H T |
2 | Levante | 38 | 18 | 13 | 7 | 61 | 39 | 22 | 67 | B T H T B H |
3 | Racing Santander | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 44 | 15 | 66 | T B H T T B |
4 | Real Oviedo | 38 | 18 | 11 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T H T H T T |
5 | Mirandes | 38 | 19 | 8 | 11 | 51 | 36 | 15 | 65 | B B H B T T |
6 | Almeria | 38 | 17 | 11 | 10 | 67 | 53 | 14 | 62 | T B T B T T |
7 | Granada CF | 38 | 16 | 11 | 11 | 59 | 47 | 12 | 59 | B T T T H B |
8 | SD Huesca | 38 | 16 | 10 | 12 | 51 | 39 | 12 | 58 | T B T B H B |
9 | Cordoba | 38 | 14 | 12 | 12 | 54 | 53 | 1 | 54 | B T H H H T |
10 | Deportivo La Coruna | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 44 | 9 | 53 | T T H H B T |
11 | Albacete | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 53 | -2 | 51 | T H B H T B |
12 | Burgos CF | 38 | 14 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 51 | H T H H B B |
13 | Cadiz | 38 | 12 | 13 | 13 | 48 | 49 | -1 | 49 | H B B H T B |
14 | Malaga | 38 | 11 | 16 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | B B B H T T |
15 | Eibar | 38 | 12 | 13 | 13 | 37 | 39 | -2 | 49 | H H H H H B |
16 | Castellon | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 56 | 1 | 49 | H H H T B T |
17 | Sporting Gijon | 38 | 11 | 14 | 13 | 49 | 49 | 0 | 47 | B B T T B B |
18 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 12 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T H B H T |
19 | Eldense | 38 | 10 | 10 | 18 | 37 | 56 | -19 | 40 | H T B B H B |
20 | Tenerife | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 51 | -16 | 35 | T T H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 38 | 5 | 11 | 22 | 21 | 60 | -39 | 26 | B B B T B B |
22 | FC Cartagena | 38 | 5 | 5 | 28 | 27 | 69 | -42 | 20 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation