Kết quả Austria Wien (Youth) vs Team Wiener Linien, 00h30 ngày 10/05
Kết quả Austria Wien (Youth) vs Team Wiener Linien
Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Team Wiener Linien
Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
Phong độ Team Wiener Linien gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.89O 3
0.76U 3
0.841
1.66X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Wien (Youth) vs Team Wiener Linien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
Austria Wien (Youth) vs Team Wiener Linien: Diễn biến chính
-
19'Felix Fischer
nbsp;
1-0 -
66'Marijan Osterreicher
nbsp;
2-0 -
86'2-1
nbsp;Lukas Grgic
-
88'2-1
-
90'Marcel Stoger
nbsp;
3-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Austria Wien (Youth) vs Team Wiener Linien: Số liệu thống kê
-
Austria Wien (Youth)Team Wiener Linien
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 19 | 28 | 52 | T H T T T B |
3 | Neusiedl | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 32 | 20 | 52 | H H T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T B T T H |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 27 | 11 | 11 | 5 | 51 | 40 | 11 | 44 | T T H T H H |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 35 | B H B H T H |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 27 | 7 | 9 | 11 | 33 | 49 | -16 | 30 | H H T B B T |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team