Kết quả LASK (Youth) vs Vocklamarkt, 00h00 ngày 19/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 23

  • LASK (Youth) vs Vocklamarkt: Diễn biến chính

  • 3'
    Alexander Michlmayr goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    1-1
    goalnbsp;Maganic D.
  • 18'
    Alexander Michlmayr goalnbsp;
    2-1
  • 21'
    Enis Safin goalnbsp;
    3-1
  • 28'
    3-1
  • 29'
    3-1
  • 44'
    3-1
  • 49'
    3-1
  • 66'
    Kebe Cheikne goalnbsp;
    4-1
  • 81'
    Nael Kane goalnbsp;
    5-1
  • 84'
    Marco Sulzner goalnbsp;
    6-1
  • 90'
    Rocco Vicol goalnbsp;
    7-1
  • BXH Hạng 3 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • LASK (Youth) vs Vocklamarkt: Số liệu thống kê

  • LASK (Youth)
    Vocklamarkt
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 27 16 6 5 54 31 23 54 T T T T B T
2 SC Mannsdorf 27 15 7 5 47 19 28 52 T H T T T B
3 Neusiedl 27 15 7 5 52 32 20 52 H H T T T B
4 Austria Wien (Youth) 27 14 7 6 47 29 18 49 T T B T T H
5 Kremser 27 12 10 5 50 33 17 46 H T B H H T
6 Wiener SC 27 11 11 5 51 40 11 44 T T H T H H
7 Traiskirchen 27 10 9 8 51 46 5 39 T B H B B T
8 SV Oberwart 27 8 11 8 31 30 1 35 H B B H B T
9 Sportunion Mauer 27 10 5 12 35 42 -7 35 B H B H T H
10 Team Wiener Linien 27 7 11 9 42 44 -2 32 H H T H B B
11 SV Leobendorf 27 7 9 11 40 41 -1 30 B B T T H T
12 Wiener Viktoria 27 7 9 11 33 49 -16 30 H H T B B T
13 Favoritner AC 27 6 8 13 31 48 -17 26 H H B H H H
14 SV Gloggnitz 27 5 8 14 34 55 -21 23 T B B H H B
15 ASV Siegendorf 27 4 7 16 31 56 -25 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 27 3 7 17 24 58 -34 16 H B B B H B

Upgrade Team