Kết quả Vocklamarkt vs SK Treibach, 00h00 ngày 27/05

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 29

  • Vocklamarkt vs SK Treibach: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Lukas Pippan
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Marco Pirker
  • 48'
    Niklas Sickinger goalnbsp;
    1-2
  • 51'
    1-3
    goalnbsp;Martin Lamzari
  • 54'
    1-3
  • 55'
    Marco Meilinger goalnbsp;
    2-3
  • 56'
    2-3
  • 74'
    2-3
  • 85'
    Patrick Christian Bock(OW)
    3-3
  • BXH Hạng 3 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Vocklamarkt vs SK Treibach: Số liệu thống kê

  • Vocklamarkt
    SK Treibach
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 28 17 6 5 56 31 25 57 T T T B T T
2 SC Mannsdorf 28 16 7 5 51 19 32 55 H T T T B T
3 Neusiedl 28 16 7 5 57 35 22 55 H T T T B T
4 Austria Wien (Youth) 28 15 7 6 52 29 23 52 T B T T H T
5 Kremser 28 12 10 6 52 36 16 46 T B H H T B
6 Wiener SC 28 11 11 6 51 42 9 44 T H T H H B
7 Traiskirchen 28 11 9 8 54 48 6 42 B H B B T T
8 SV Oberwart 28 9 11 8 35 32 3 38 B B H B T T
9 Sportunion Mauer 28 11 5 12 37 42 -5 38 H B H T H T
10 Team Wiener Linien 28 8 11 9 45 44 1 35 H T H B B T
11 SV Leobendorf 28 7 9 12 40 43 -3 30 B T T H T B
12 Wiener Viktoria 28 7 9 12 33 53 -20 30 H T B B T B
13 Favoritner AC 28 6 8 14 31 51 -20 26 H B H H H B
14 SV Gloggnitz 28 5 8 15 37 60 -23 23 B B H H B B
15 ASV Siegendorf 28 4 7 17 33 60 -27 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 28 3 7 18 24 63 -39 16 B B B H B B

Upgrade Team