Kết quả Balikesirspor vs Mazidagi Fosfatspo, 00h00 ngày 20/05

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng

  • Balikesirspor vs Mazidagi Fosfatspo: Diễn biến chính

  • 3'
    Artun Akcakin goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-1
    goalnbsp;Kubilay Koylu
  • 28'
    1-1
  • 29'
    1-1
  • 53'
    1-1
  • 63'
    1-1
  • 75'
    1-1
  • 80'
    1-1
  • 90'
    1-1
  • BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
  • Balikesirspor vs Mazidagi Fosfatspo: Số liệu thống kê

  • Balikesirspor
    Mazidagi Fosfatspo
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sebat Genclikspor 30 21 4 5 73 28 45 67 B T H T T T
2 Mardin BB 30 20 7 3 64 24 40 67 T T H H T T
3 Agri 1970 Spor 30 17 7 6 42 27 15 58 H H T H T T
4 Zonguldak 30 17 6 7 41 28 13 57 T T H T T T
5 Kahramanmaras Bld 30 16 8 6 55 26 29 56 T B H T T T
6 Turk Metal Kirikkale 30 16 6 8 44 31 13 54 T B T T T T
7 Orduspor 30 16 5 9 61 33 28 53 B B H T T B
8 Nilufer Belediye 30 10 11 9 38 29 9 41 H T H B B B
9 Talasgucu Belediyespor 30 9 7 14 35 48 -13 34 B T T H B B
10 1926 Polatli Belediye 30 7 8 15 37 58 -21 29 H B B B B B
11 Bergama Belediyespor 30 7 7 16 41 58 -17 28 B B B B B T
12 Nigde Belediyespor 30 6 9 15 30 53 -23 27 B T H B B H
13 Denizlispor 30 5 12 13 27 55 -28 27 H H H H B H
14 EdirnesporGenclik 30 5 7 18 28 62 -34 22 T B H H B B
15 Tepecik Bld 30 4 9 17 24 54 -30 21 H B B H B B
16 Turgutluspor 30 4 7 19 34 60 -26 19 H T H B T B