Kết quả Real Aviles vs Union Langreo, 00h00 ngày 17/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 29

  • Real Aviles vs Union Langreo: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
  • 9'
    0-0
  • 58'
    0-0
  • 60'
    0-0
  • 85'
    0-0
  • 87'
    0-0
  • 89'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Aviles vs Union Langreo: Số liệu thống kê

  • Real Aviles
    Union Langreo
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Guadalajara 34 22 8 4 60 22 38 74 T T B T B B
2 Cacereno 34 19 11 4 57 30 27 68 T T H T H T
3 CF Talavera de la Reina 34 19 9 6 50 27 23 66 B H H T T T
4 CF Rayo Majadahonda 34 15 10 9 41 30 11 55 B B H T H T
5 Getafe B 34 15 9 10 48 37 11 54 H H T B B B
6 CD Artistico Navalcarnero 34 15 8 11 43 40 3 53 T B T B H B
7 CD Coria 34 14 8 12 45 49 -4 50 H B H B H B
8 UD San Sebastian Reyes 34 13 10 11 45 45 0 49 T T T H H T
9 Tenerife B 34 13 8 13 54 51 3 47 T B H H B B
10 UB Conquense 34 13 6 15 37 41 -4 45 T B B H H H
11 UD Melilla 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T B T H H
12 CD Colonia Moscardo 34 11 9 14 41 56 -15 42 H B H T H T
13 Real Madrid C 34 10 12 12 34 35 -1 42 T T T B H T
14 AD Union Adarve 34 9 10 15 22 33 -11 37 B T H H B T
15 Mostoles 34 10 3 21 40 55 -15 33 B T T B T B
16 CD Illescas 34 8 6 20 30 47 -17 30 B H H H T B
17 CD Union Sur Yaiza 34 6 11 17 34 55 -21 29 B B B H H H
18 CD Atletico Paso 34 4 9 21 32 59 -27 21 B H B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs