Kết quả Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team, 00h00 ngày 17/06
Kết quả Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team
Đối đầu Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team
Phong độ Djerv 1919 gần đây
Phong độ Hou Ge Xinte B team gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.81O 4.25
0.79U 4.25
0.971
1.53X
4.752
4.10Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.90O 2
1.01U 2
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team: Diễn biến chính
-
29'0-0
-
44'0-0
-
53'Eirik Viland Andersen
nbsp;
1-0 -
74'1-0
-
78'1-0
-
79'1-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team: Số liệu thống kê
-
Djerv 1919Hou Ge Xinte B team
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |