Kết quả FC Lyn Oslo B vs Os Turn Fotball, 19h30 ngày 15/06

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10

  • FC Lyn Oslo B vs Os Turn Fotball: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Sebastian Platzer
  • 18'
    Evensen H. W. goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    1-1
  • 62'
    1-1
  • 62'
    Evensen H. W. goalnbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
  • 78'
    2-2
    goalnbsp;Sebastian Platzer
  • 83'
    2-3
    goalnbsp;Havard Vatland Karlsen
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Jason Buan
  • 90'
    2-5
    goalnbsp;Havard Vatland Karlsen
  • BXH Hạng 4 Nauy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • FC Lyn Oslo B vs Os Turn Fotball: Số liệu thống kê

  • FC Lyn Oslo B
    Os Turn Fotball
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    98
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 4 Nauy 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 11 9 1 1 32 16 16 28 H T T T T T
2 Fram Larvik 11 7 3 1 26 10 16 24 H T T T T T
3 Sparta Sarpsborg B 11 7 1 3 27 16 11 22 T B T T B T
4 Grei 11 6 2 3 27 17 10 20 T B B T T T
5 Orn-Horten 11 5 2 4 23 17 6 17 H B H T T B
6 Oppsal 11 4 3 4 20 19 1 15 B T H H T B
7 Lokomotiv Oslo 11 4 3 4 14 20 -6 15 T T H T H B
8 Stabaek B 11 4 2 5 15 19 -4 14 T H H B B B
9 Odd Grenland 2 11 4 1 6 27 24 3 13 B B B B H T
10 Drobak-Frogn IL 11 2 5 4 15 24 -9 11 H B B H T H
11 Pors Grenland B 11 3 2 6 14 26 -12 11 T H B B B B
12 Ready 11 3 1 7 13 23 -10 10 B T T B B T
13 Fredrikstad B 11 3 1 7 21 32 -11 10 B T B B B B
14 Flint 11 2 1 8 16 27 -11 7 B B T B B H