Kết quả Hinna vs Torvastad, 18h00 ngày 27/04
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3.5
0.78U 3.5
0.831
2.15X
4.202
2.40Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hinna vs Torvastad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Hinna vs Torvastad: Diễn biến chính
-
3'Mats Dale Valvatne
nbsp;
1-0 -
34'Mats Mauset
nbsp;
2-0 -
38'Espen Ringlund
nbsp;
3-0 -
40'Vegard Foyen
nbsp;
4-0 -
45'4-0
-
69'4-0
-
69'Kristian Selmer
nbsp;
5-0 -
79'Espen Ringlund
nbsp;
6-0 -
88'Andreas Eiane
nbsp;
7-0 -
88'Andreas Eiane
nbsp;
8-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Hinna vs Torvastad: Số liệu thống kê
-
HinnaTorvastad
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
4 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
14 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |