Kết quả Junkeren vs Funnefoss/Vormsund, 18h00 ngày 06/04
Kết quả Junkeren vs Funnefoss/Vormsund
Phong độ Junkeren gần đây
Phong độ Funnefoss/Vormsund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.90O 4.25
0.90U 4.25
0.901
1.25X
6.002
7.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.83O 1.75
0.90U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Junkeren vs Funnefoss/Vormsund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 2
-
Junkeren vs Funnefoss/Vormsund: Diễn biến chính
-
6'
nbsp;
1-0 -
14'1-1
nbsp;
-
45'1-2
nbsp;
-
49'1-2
-
50'
nbsp;
2-2 -
62'2-2
-
64'
nbsp;
3-2 -
68'3-2
-
87'
nbsp;
4-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Junkeren vs Funnefoss/Vormsund: Số liệu thống kê
-
JunkerenFunnefoss/Vormsund
-
13Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
107Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |