Kết quả Kvik Halden vs Grei, 19h00 ngày 24/05
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.60+0.75
1.19O 3.75
0.83U 3.75
0.931
1.55X
4.402
4.05Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.92O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kvik Halden vs Grei
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 7
-
Kvik Halden vs Grei: Diễn biến chính
-
11'Argtim Shabani
nbsp;
1-0 -
79'1-0Geirald Meyer
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kvik Halden vs Grei: Số liệu thống kê
-
Kvik HaldenGrei
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorenskog | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T B T T T T |
2 | Skjetten Fotball | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 13 | T T H B T T |
3 | Skedsmo | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 12 | B T T B T T |
4 | Gjovik Lyn | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H T H T T H |
5 | FF Lillehammer | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | H T B T T H |
6 | Nordstrand | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B T T B T |
7 | Kongsvinger IL B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T T B T B |
8 | Bjorkelangen | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 10 | H B T T T B |
9 | Elverum | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 9 | 7 | 9 | T T T B B B |
10 | Stromsgodset B | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 6 | T B B T B B |
11 | Lillestrom B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | -7 | 6 | B T B B B T |
12 | Assiden | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 4 | H B B T B B |
13 | Ull Kisa B | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B B B T |
14 | HamKam B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 0 | B B B B B B |