Kết quả Kvik Halden vs Sparta Sarpsborg B, 23h00 ngày 05/05
Kết quả Kvik Halden vs Sparta Sarpsborg B
Đối đầu Kvik Halden vs Sparta Sarpsborg B
Phong độ Kvik Halden gần đây
Phong độ Sparta Sarpsborg B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 4
0.88U 4
0.931
2.25X
4.002
2.40Hiệp 1-0.25
0.57+0.25
1.23O 1.75
1.13U 1.75
0.64 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kvik Halden vs Sparta Sarpsborg B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Kvik Halden vs Sparta Sarpsborg B: Diễn biến chính
-
20'Ludvig Sten
nbsp;
1-0 -
24'1-0
-
30'Selius Gindeberg
nbsp;
2-0 -
40'2-0
-
66'2-0
-
68'2-1
nbsp;Isak Bahtijaragic
-
73'2-1
-
87'2-2
nbsp;Adam Kaszuba
-
90'Christoffer Skarn
nbsp;
3-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kvik Halden vs Sparta Sarpsborg B: Số liệu thống kê
-
Kvik HaldenSparta Sarpsborg B
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
3 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
4 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
5 | Orn-Horten | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T T T H B H |
6 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 19 | -1 | 10 | T B T H B T |
11 | Odd Grenland 2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 9 | T B T B B B |
12 | Ready | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B T T |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |