Kết quả Rosenborg B vs Tiller, 00h00 ngày 17/06
Kết quả Rosenborg B vs Tiller
Đối đầu Rosenborg B vs Tiller
Phong độ Rosenborg B gần đây
Phong độ Tiller gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.81O 3.75
0.77U 3.75
0.991
1.25X
5.502
8.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.03O 1.75
0.95U 1.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosenborg B vs Tiller
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Rosenborg B vs Tiller: Diễn biến chính
-
5'Gabrielsen V. T.
nbsp;
1-0 -
18'Gabrielsen V. T.
nbsp;
2-0 -
59'2-1
nbsp;Sondre Grotte
-
65'Thomas Kvendbo Holden
nbsp;
3-1 -
67'3-1
-
68'Magnus Moen
nbsp;
4-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Rosenborg B vs Tiller: Số liệu thống kê
-
Rosenborg BTiller
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |