Kết quả Sandnes B vs Hinna, 00h00 ngày 01/04
Kết quả Sandnes B vs Hinna
Đối đầu Sandnes B vs Hinna
Phong độ Sandnes B gần đây
Phong độ Hinna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
0.95O 2.75
0.90U 2.75
0.801
2.40X
3.302
2.45Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.75O 0.75
1.11U 0.75
0.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes B vs Hinna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 1
-
Sandnes B vs Hinna: Diễn biến chính
-
23'Daniel Arifagic
nbsp;
1-0 -
29'Daniel Andre Helle
nbsp;
2-0 -
30'Daniel Andre Helle
nbsp;
3-0 -
52'Aydan Nowitzki
nbsp;
4-0 -
58'4-1
nbsp;Espen Jakobsen
-
65'4-2
nbsp;Mats Mauset
-
90'Tangen F.(OW)5-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes B vs Hinna: Số liệu thống kê
-
Sandnes BHinna
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công146
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm108
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |