Kết quả Sandnes B vs Staal Jorpeland, 00h00 ngày 20/06
Kết quả Sandnes B vs Staal Jorpeland
Đối đầu Sandnes B vs Staal Jorpeland
Phong độ Sandnes B gần đây
Phong độ Staal Jorpeland gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.86O 4.25
0.79U 4.25
0.911
2.50X
4.752
2.00Hiệp 1+0
0.64-0
1.13O 1.75
0.86U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes B vs Staal Jorpeland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 11
-
Sandnes B vs Staal Jorpeland: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Ruben Maeland
-
25'0-1
-
26'Henrik Jensen
nbsp;
1-1 -
41'1-1
-
59'1-1
-
64'Jorgen Galta
nbsp;
2-1 -
72'2-2
nbsp;Samuel Sporkel
-
75'Daniel Arifagic
nbsp;
3-2 -
79'3-3
nbsp;David Eie
-
82'3-3
-
87'3-3
-
89'3-3
-
90'3-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes B vs Staal Jorpeland: Số liệu thống kê
-
Sandnes BStaal Jorpeland
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |