Kết quả Vidar vs Sandnes B, 19h00 ngày 15/06
Kết quả Vidar vs Sandnes B
Đối đầu Vidar vs Sandnes B
Phong độ Vidar gần đây
Phong độ Sandnes B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.90+3.25
0.86O 4.75
0.86U 4.75
0.901
1.02X
15.002
29.00Hiệp 1-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vidar vs Sandnes B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Vidar vs Sandnes B: Diễn biến chính
-
5'0-0
-
26'0-1
nbsp;Adne Gikling Bruseth
-
36'0-1
-
43'Mats Gramstad
nbsp;
1-1 -
45'Simen Haughom
nbsp;
2-1 -
45'Kujtim Ismaili
nbsp;
3-1 -
45'3-1
-
45'Kevin Pereira
nbsp;
4-1 -
51'Mats Gramstad
nbsp;
5-1 -
63'5-1
-
71'5-1
-
81'Kevin Pereira
nbsp;
6-1 -
89'Mats Gramstad
nbsp;
7-1 -
90'7-2
nbsp;Harun Noor Barise
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Vidar vs Sandnes B: Số liệu thống kê
-
VidarSandnes B
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |