Kết quả Al-Faisaly Harmah vs AL-Rbeea Jeddah, 23h05 ngày 22/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31

  • Al-Faisaly Harmah vs AL-Rbeea Jeddah: Diễn biến chính

  • 10'
    Junior Leandro Mendieta goalnbsp;
    1-0
  • 75'
    1-1
    goalnbsp;Ricardo Caraballo
  • 80'
    Abdoulaye Ba
    1-1
  • BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al-Faisaly Harmah vs AL-Rbeea Jeddah: Số liệu thống kê

  • Al-Faisaly Harmah
    AL-Rbeea Jeddah
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 31 22 6 3 71 24 47 72 H T T T T T
2 Al Najma(KSA) 31 18 5 8 49 30 19 59 T T T T T B
3 Al-Adalh 31 15 10 6 54 39 15 55 B B T T T H
4 Al-Hazm 31 16 6 9 50 39 11 54 T H B T B H
5 Al Bukayriyah 31 15 6 10 40 22 18 51 H T T B T T
6 Al-Jabalain 31 13 11 7 39 31 8 50 H T T H B T
7 Al-Tai 31 13 8 10 45 37 8 47 T B B B B T
8 Al-Zlfe 31 10 12 9 33 30 3 42 B T H T T H
9 AL-Rbeea Jeddah 31 10 12 9 29 33 -4 42 T H H B H B
10 Abha 31 10 12 9 42 47 -5 42 T T H H H B
11 Al-Baten 31 10 8 13 35 52 -17 38 H B B T T T
12 Al-Arabi(KSA) 31 9 8 14 44 54 -10 35 B H B B B B
13 Jubail 31 8 11 12 31 41 -10 35 B B H H T T
14 Al-Jndal 31 9 7 15 29 36 -7 34 B B B B H B
15 Al-Faisaly Harmah 31 8 9 14 33 41 -8 33 H H T T H B
16 Al-Ameade 31 5 11 15 26 44 -18 26 B B H B B H
17 Al Safa(KSA) 31 6 6 19 30 58 -28 24 H B B H B H
18 Ohod Medina 31 5 6 20 27 49 -22 21 T T H B B H

Upgrade Team Relegation