Kết quả Al Safa(KSA) vs Abha, 22h45 ngày 16/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30

  • Al Safa(KSA) vs Abha: Diễn biến chính

  • 4'
    Salim Al Salim goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Mohammed Al Sahlawi goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-1
    goalnbsp;Abdul Elah Al Shammari
  • 73'
    2-2
    goalnbsp;Meshal Al-Mutairi
  • 90'
    2-2
  • 90'
    2-2
  • BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al Safa(KSA) vs Abha: Số liệu thống kê

  • Al Safa(KSA)
    Abha
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    91
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 33 24 6 3 78 25 53 78 T T T T T T
2 Al Najma(KSA) 33 19 5 9 51 31 20 62 T T T B B T
3 Al-Hazm 33 17 6 10 53 42 11 57 B T B H B T
4 Al-Jabalain 33 15 11 7 45 34 11 56 T H B T T T
5 Al Bukayriyah 33 16 7 10 43 23 20 55 T B T T T H
6 Al-Adalh 33 15 10 8 56 45 11 55 T T T H B B
7 Al-Tai 33 15 8 10 49 37 12 53 B B B T T T
8 Abha 33 11 12 10 43 48 -5 45 H H H B T B
9 Al-Zlfe 33 10 13 10 34 34 0 43 H T T H B H
10 AL-Rbeea Jeddah 33 10 13 10 31 36 -5 43 H B H B B H
11 Al-Baten 33 11 9 13 39 55 -16 42 B T T T T H
12 Al-Arabi(KSA) 33 10 9 14 50 57 -7 39 B B B B T H
13 Jubail 33 9 12 12 34 43 -9 39 H H T T T H
14 Al-Jndal 33 9 7 17 31 41 -10 34 B B H B B B
15 Al-Faisaly Harmah 33 8 10 15 36 47 -11 34 T T H B B H
16 Al-Ameade 33 6 12 15 29 46 -17 30 H B B H T H
17 Al Safa(KSA) 33 6 6 21 33 66 -33 24 B H B H B B
18 Ohod Medina 33 5 6 22 28 53 -25 21 H B B H B B

Upgrade Team Relegation