Kết quả Jubail vs Al-Hazm, 22h50 ngày 23/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31

  • Jubail vs Al-Hazm: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
  • 33'
    Vinicius Goes Barbosa de Souza goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 60'
    Vinicius Goes Barbosa de Souza goalnbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
  • 72'
    2-1
    goalnbsp;Zinho Gano
  • 82'
    2-1
  • 82'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Jubail vs Al-Hazm: Số liệu thống kê

  • Jubail
    Al-Hazm
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    99
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 31 22 6 3 71 24 47 72 H T T T T T
2 Al Najma(KSA) 31 18 5 8 49 30 19 59 T T T T T B
3 Al-Adalh 31 15 10 6 54 39 15 55 B B T T T H
4 Al-Hazm 31 16 6 9 50 39 11 54 T H B T B H
5 Al Bukayriyah 31 15 6 10 40 22 18 51 H T T B T T
6 Al-Jabalain 31 13 11 7 39 31 8 50 H T T H B T
7 Al-Tai 31 13 8 10 45 37 8 47 T B B B B T
8 Al-Zlfe 31 10 12 9 33 30 3 42 B T H T T H
9 AL-Rbeea Jeddah 31 10 12 9 29 33 -4 42 T H H B H B
10 Abha 31 10 12 9 42 47 -5 42 T T H H H B
11 Al-Baten 31 10 8 13 35 52 -17 38 H B B T T T
12 Al-Arabi(KSA) 31 9 8 14 44 54 -10 35 B H B B B B
13 Jubail 31 8 11 12 31 41 -10 35 B B H H T T
14 Al-Jndal 31 9 7 15 29 36 -7 34 B B B B H B
15 Al-Faisaly Harmah 31 8 9 14 33 41 -8 33 H H T T H B
16 Al-Ameade 31 5 11 15 26 44 -18 26 B B H B B H
17 Al Safa(KSA) 31 6 6 19 30 58 -28 24 H B B H B H
18 Ohod Medina 31 5 6 20 27 49 -22 21 T T H B B H

Upgrade Team Relegation