Kết quả Blackburn Rovers vs Millwall, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2
0.94U 2
0.921
2.25X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.65-0
1.29O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Millwall
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Blackburn Rovers vs Millwall: Diễn biến chính
-
42'Dominic Hyam (Assist:Callum Brittain)
nbsp;
1-0 -
44'1-1
nbsp;Mihailo Ivanovic (Assist:Casper De Norre)
-
45'1-1Wes Harding
-
45'Sondre Tronstad (Assist:Todd Cantwell)
nbsp;
2-1 -
50'Callum Brittain (Assist:Yuki Ohashi)
nbsp;
3-1 -
57'3-1nbsp;George Saville
nbsp;Billy Mitchell -
59'Sondre Tronstad (Assist:Tyrhys Dolan)
nbsp;
4-1 -
65'Cauley Woodrow nbsp;
Ryan Hedges nbsp;4-1 -
65'Adam Forshaw nbsp;
Lewis Travis nbsp;4-1 -
65'4-1nbsp;Aidomo Emakhu
nbsp;Casper De Norre -
65'4-1nbsp;Luke James Cundle
nbsp;Mihailo Ivanovic -
72'Harry Pickering nbsp;
Callum Brittain nbsp;4-1 -
72'Makhtar Gueye nbsp;
Yuki Ohashi nbsp;4-1 -
74'4-1nbsp;Aaron Anthony Connolly
nbsp;Femi Azeez -
84'John Buckley nbsp;
Sondre Tronstad nbsp;4-1
-
Blackburn Rovers vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-112Balazs Toth4Yuri Oliveira Ribeiro15Danny Batth5Dominic Hyam2Callum Brittain27Lewis Travis6Sondre Tronstad19Ryan Hedges8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan23Yuki Ohashi26Mihailo Ivanovic21Josh Coburn39George Honeyman24Casper De Norre11Femi Azeez8Billy Mitchell45Wes Harding52Tristan Crama5Jake Cooper18Ryan Leonard41George Evans
- Đội hình dự bị
-
9Makhtar Gueye21John Buckley3Harry Pickering45Cauley Woodrow28Adam Forshaw11Joe Rankin-Costello31Dion Sanderson33Amario Cozier-Duberry1Aynsley PearsAaron Anthony Connolly 9Aidomo Emakhu 22Luke James Cundle 25George Saville 23Shaun Hutchinson 4Ryan Wintle 14Macaulay Langstaff 17Ben Drake 34Jakub Przewozny 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversMillwall
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
435Số đường chuyền268
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
57Đánh đầu71
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh