Kết quả Bristol City vs Norwich City, 03h00 ngày 15/03
Kết quả Bristol City vs Norwich City
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Norwich City, 3h ngày 15/03
Đối đầu Bristol City vs Norwich City
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.5
0.87U 2.5
0.871
2.00X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Norwich City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Bristol City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
6'Mark Sykes (Assist:Max Bird)
nbsp;
1-0 -
23'Nahki Wells (Assist:Joe Williams)
nbsp;
2-0 -
34'Jason Knight2-0
-
36'Joe Williams2-0
-
44'2-0Kellen Fisher
-
53'2-0nbsp;Marcelino Nunez
nbsp;Jose Cordoba -
58'George Earthy nbsp;
Joe Williams nbsp;2-0 -
58'Sinclair Armstrong nbsp;
Nahki Wells nbsp;2-0 -
68'2-0nbsp;Anis Ben Slimane
nbsp;Emiliano Marcondes Camargo Hansen -
68'2-0nbsp;Oscar Schwartau
nbsp;Ante Crnac -
68'2-0nbsp;Jack Stacey
nbsp;Kellen Fisher -
70'Scott Twine nbsp;
Anis Mehmeti nbsp;2-0 -
80'Sam Bell nbsp;
Mark Sykes nbsp;2-0 -
80'Marcus McGuane nbsp;
Max Bird nbsp;2-0 -
82'2-1
nbsp;Borja Sainz Eguskiza (Assist:Callum Doyle)
-
83'2-1nbsp;Ruairi McConville
nbsp;Jacob Lungi Sorensen -
90'Robert Dickie2-1
-
90'Max OLeary2-1
-
Bristol City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-1-21Max OLeary3Cameron Pring16Robert Dickie14Zak Vyner24Haydon Roberts12Jason Knight8Joe Williams17Mark Sykes6Max Bird11Anis Mehmeti21Nahki Wells17Ante Crnac9Joshua Sargent7Borja Sainz Eguskiza23Kenny Mclean19Jacob Lungi Sorensen11Emiliano Marcondes Camargo Hansen35Kellen Fisher4Shane Duffy33Jose Cordoba6Callum Doyle12George Long
- Đội hình dự bị
-
30Sinclair Armstrong10Scott Twine29Marcus McGuane40George Earthy20Sam Bell23Stefan Bajic7Yu Hirakawa27Harry Cornick31Elijah MorrisonMarcelino Nunez 26Oscar Schwartau 29Anis Ben Slimane 20Jack Stacey 3Ruairi McConville 15Onel Hernandez 25Forson Amankwah 18Reyes Vicente 36Jacob Wright 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Bristol CityNorwich City
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
382Số đường chuyền469
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh