Kết quả Middlesbrough vs Plymouth Argyle, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Nhận định, Soi kèo Middlesbrough vs Plymouth Argyle, 21h00 ngày 18/4: Níu giữ hy vọng
Đối đầu Middlesbrough vs Plymouth Argyle
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3
0.84U 3
0.901
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Middlesbrough vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
12'Finn Azaz
nbsp;
1-0 -
17'1-1
nbsp;Mustapha Bundu
-
45'1-1Julio Pleguezuelo
-
52'1-1Conor Hazard
-
62'Dael Fry nbsp;
Anfernee Dijksteel nbsp;1-1 -
72'1-1nbsp;Callum Wright
nbsp;Darko Gyabi -
73'Kelechi Iheanacho nbsp;
Marcus Forss nbsp;1-1 -
78'1-1nbsp;Muhamed Tijani
nbsp;Mustapha Bundu -
88'1-1nbsp;Tymoteusz Puchacz
nbsp;Julio Pleguezuelo -
89'1-1nbsp;Malachi Boateng
nbsp;Jordan Houghton -
89'Ryan John Giles nbsp;
Samuel Iling nbsp;1-1 -
89'1-1nbsp;Michael Obafemi
nbsp;Ryan Hardie -
89'Delano Burgzorg nbsp;
Morgan Whittaker nbsp;1-1 -
90'1-1Joe Edwards
-
90'Tommy Conway
nbsp;
2-1
-
Middlesbrough vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-132Mark Travers29Samuel Iling3Ricky van den Bergh16Jonathan Howson15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney18Aidan Morris20Finn Azaz11Morgan Whittaker21Marcus Forss22Tommy Conway9Ryan Hardie15Mustapha Bundu18Darko Gyabi20Adam Randell4Jordan Houghton8Joe Edwards6Kornel Szucs44Gudlaugur Victor Palsson5Julio Pleguezuelo2Bali Mumba21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
9Kelechi Iheanacho6Dael Fry28Ryan John Giles10Delano Burgzorg23Tom Glover4Daniel Barlaser25George Edmundson47Bailey Palmer51Anton PalmerMichael Obafemi 14Muhamed Tijani 26Tymoteusz Puchacz 17Callum Wright 11Malachi Boateng 19Michael Baidoo 30Daniel Grimshaw 31Nathanael Ogbeta 3Freddie Issaka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughPlymouth Argyle
-
11Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
624Số đường chuyền206
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
95Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh