Kết quả Millwall vs Middlesbrough, 21h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.79X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Middlesbrough
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Millwall vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
46'Macaulay Langstaff nbsp;
Luke James Cundle nbsp;0-0 -
58'George Saville nbsp;
Casper De Norre nbsp;0-0 -
58'Femi Azeez nbsp;
Aidomo Emakhu nbsp;0-0 -
58'Camiel Neghli nbsp;
George Honeyman nbsp;0-0 -
65'Camiel Neghli
nbsp;
1-0 -
66'1-0nbsp;Riley Mcgree
nbsp;Delano Burgzorg -
66'1-0nbsp;Marcus Forss
nbsp;Morgan Whittaker -
79'Wes Harding nbsp;
Camiel Neghli nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Kelechi Iheanacho
nbsp;Anfernee Dijksteel -
88'Femi Azeez1-0
-
Millwall vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-4-21Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper52Tristan Crama18Ryan Leonard22Aidomo Emakhu8Billy Mitchell24Casper De Norre39George Honeyman25Luke James Cundle26Mihailo Ivanovic22Tommy Conway11Morgan Whittaker10Delano Burgzorg20Finn Azaz18Aidan Morris7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel16Jonathan Howson3Ricky van den Bergh29Samuel Iling32Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
45Wes Harding56Camiel Neghli11Femi Azeez17Macaulay Langstaff23George Saville54Ajay Matthews14Ryan Wintle41George Evans34Ben DrakeRiley Mcgree 8Marcus Forss 21Kelechi Iheanacho 9Tom Glover 23Daniel Barlaser 4Ryan John Giles 28Dael Fry 6Law McCabe 49Luke Woolston 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
MillwallMiddlesbrough
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền487
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
21Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
29Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
29Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh