Kết quả Plymouth Argyle vs Coventry City, 21h00 ngày 21/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 44

  • Plymouth Argyle vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 27'
    Mustapha Bundu
    0-0
  • 40'
    Mustapha Bundu (Assist:Adam Randell) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Ryan Hardie (Assist:Mustapha Bundu) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Haji Wright
  • 61'
    2-1
    nbsp;Jamie Paterson
    nbsp;Jamie Allen
  • 61'
    2-1
    nbsp;Jay Dasilva
    nbsp;Jake Bidwell
  • 65'
    Mustapha Bundu goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    3-1
    nbsp;Ben Sheaf
    nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
  • 76'
    3-1
    nbsp;Brandon Thomas-Asante
    nbsp;Ellis Simms
  • 79'
    Callum Wright nbsp;
    Muhamed Tijani nbsp;
    3-1
  • 84'
    3-1
    Joel Latibeaudiere
  • 86'
    Freddie Issaka nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    3-1
  • 90'
    Michael Baidoo nbsp;
    Mustapha Bundu nbsp;
    3-1
  • 90'
    Malachi Boateng nbsp;
    Darko Gyabi nbsp;
    3-1
  • Plymouth Argyle vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    21
    Conor Hazard
    5
    Julio Pleguezuelo
    25
    Nikola Katic
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    2
    Bali Mumba
    20
    Adam Randell
    18
    Darko Gyabi
    6
    Kornel Szucs
    15
    Mustapha Bundu
    9
    Ryan Hardie
    26
    Muhamed Tijani
    9
    Ellis Simms
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    5
    Jack Rudoni
    11
    Haji Wright
    6
    Matt Grimes
    8
    Jamie Allen
    27
    Milan van Ewijk
    22
    Joel Latibeaudiere
    15
    Liam Kitching
    21
    Jake Bidwell
    40
    Bradley Collins
    Coventry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Michael Baidoo
    19Malachi Boateng
    11Callum Wright
    35Freddie Issaka
    17Tymoteusz Puchacz
    28Rami Hajal
    34Caleb Roberts
    3Nathanael Ogbeta
    31Daniel Grimshaw
    Jamie Paterson 12
    Ben Sheaf 14
    Jay Dasilva 3
    Brandon Thomas-Asante 23
    Josh Eccles 28
    Luis Binks 2
    Ben Wilson 13
    Jack Burroughs 32
    Isaac Moore 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Coventry City
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 188
    Số đường chuyền
    517
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation