Kết quả Plymouth Argyle vs Norwich City, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Plymouth Argyle vs Norwich City
Đối đầu Plymouth Argyle vs Norwich City
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.5
0.87U 2.5
0.871
4.00X
3.602
1.88Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Norwich City
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Plymouth Argyle vs Norwich City: Diễn biến chính
-
24'Ryan Hardie (Assist:Adam Randell)
nbsp;
1-0 -
29'Ryan Hardie (Assist:Mustapha Bundu)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Jacob Wright
nbsp;Jack Stacey -
46'2-0nbsp;Anis Ben Slimane
nbsp;Marcelino Nunez -
46'2-1
nbsp;Joshua Sargent (Assist:Kellen Fisher)
-
63'Callum Wright nbsp;
Michael Obafemi nbsp;2-1 -
63'Darko Gyabi nbsp;
Jordan Houghton nbsp;2-1 -
69'2-1nbsp;Oscar Schwartau
nbsp;Emiliano Marcondes Camargo Hansen -
77'Gudlaugur Victor Palsson nbsp;
Nikola Katic nbsp;2-1 -
77'2-1nbsp;Ruairi McConville
nbsp;Jose Cordoba -
77'2-1nbsp;Onel Hernandez
nbsp;Kellen Fisher -
89'Joe Edwards nbsp;
Matthew Sorinola nbsp;2-1 -
89'Freddie Issaka nbsp;
Ryan Hardie nbsp;2-1
-
Plymouth Argyle vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-321Conor Hazard5Julio Pleguezuelo25Nikola Katic6Kornel Szucs2Bali Mumba4Jordan Houghton20Adam Randell29Matthew Sorinola15Mustapha Bundu14Michael Obafemi9Ryan Hardie9Joshua Sargent17Ante Crnac11Emiliano Marcondes Camargo Hansen7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean3Jack Stacey4Shane Duffy33Jose Cordoba35Kellen Fisher1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
44Gudlaugur Victor Palsson11Callum Wright18Darko Gyabi8Joe Edwards35Freddie Issaka26Muhamed Tijani17Tymoteusz Puchacz3Nathanael Ogbeta31Daniel GrimshawOnel Hernandez 25Oscar Schwartau 29Anis Ben Slimane 20Jacob Wright 16Ruairi McConville 15Forson Amankwah 18George Long 12Jacob Lungi Sorensen 19AJ Bridge 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleNorwich City
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
175Số đường chuyền538
-
nbsp;nbsp;
-
57%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh