Kết quả Preston North End vs Cardiff City, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Preston North End vs Cardiff City
Đối đầu Preston North End vs Cardiff City
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
1.11U 2.25
0.781
2.20X
3.302
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Cardiff City
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Preston North End vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
20'Milutin Osmajic
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Will Alves
nbsp;Dimitrios Goutas -
52'1-1
nbsp;Will Alves (Assist:Yousef Salech)
-
65'Sam Greenwood nbsp;
Andrew Hughes nbsp;1-1 -
65'1-1nbsp;Alex Robertson
nbsp;Andy Rinomhota -
70'Emil Ris Jakobsen nbsp;
William Keane nbsp;1-1 -
70'1-1nbsp;Yakou Meite
nbsp;Yousef Salech -
70'1-1nbsp;Callum Robinson
nbsp;Rubin Colwill -
72'Stefan Teitur Thordarson (Assist:Mads Frokjaer)
nbsp;
2-1 -
77'Liam Lindsay nbsp;
Milutin Osmajic nbsp;2-1 -
78'2-1Alex Robertson
-
81'2-1nbsp;Isaak James Davies
nbsp;Cian Ashford -
86'2-1Will Fish
-
90'2-2
nbsp;Yakou Meite (Assist:Alex Robertson)
-
Preston North End vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-5-213David Cornell16Andrew Hughes19Lewis Gibson2Ryan Porteous11Robbie Brady10Mads Frokjaer4Benjamin Whiteman22Stefan Teitur Thordarson29Kaine Hayden7William Keane28Milutin Osmajic45Cian Ashford22Yousef Salech27Rubin Colwill35Andy Rinomhota12Calum Chambers15Sivert Heggheim Mannsverk11Callum ODowda2Will Fish4Dimitrios Goutas5Jesper Daland1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
9Emil Ris Jakobsen20Sam Greenwood6Liam Lindsay14Jordan Storey18Ryan Ledson12Ched Evans3Jayden Meghoma31Theo Mawene41Li-Bau StowellCallum Robinson 47Alex Robertson 18Isaak James Davies 39Yakou Meite 19Will Alves 29Ollie Tanner 32Joel Bagan 23David Turnbull 14Matthew Turner 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Preston North EndCardiff City
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền375
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh