Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United, 19h30 ngày 15/03

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 17'
    Koki Saito goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Jimmy Dunne
    1-0
  • 30'
    Steve Cook (Assist:Paul Smyth) goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    2-1
    Morgan Fox(OW)
  • 46'
    2-1
    nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
    nbsp;Brenden Aaronson
  • 51'
    2-2
    goalnbsp;Jayden Bogle
  • 60'
    Kenneth Paal
    2-2
  • 72'
    2-2
    Pascal Struijk
  • 74'
    Karamoko Dembele nbsp;
    Paul Smyth nbsp;
    2-2
  • 74'
    Liam Morrison nbsp;
    Steve Cook nbsp;
    2-2
  • 82'
    Michael Frey
    2-2
  • 84'
    Nicolas Madsen nbsp;
    Lucas Qvistorff Andersen nbsp;
    2-2
  • 84'
    2-2
    nbsp;Largie Ramazani
    nbsp;Manor Solomon
  • 90'
    2-2
    Jayden Bogle
  • 90'
    Koki Saito
    2-2
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    15
    Morgan Fox
    5
    Steve Cook
    3
    Jimmy Dunne
    4
    Jack Colback
    17
    Ronnie Edwards
    14
    Koki Saito
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    11
    Paul Smyth
    12
    Michael Frey
    10
    Joel Piroe
    7
    Daniel James
    11
    Brenden Aaronson
    14
    Manor Solomon
    22
    Ao Tanaka
    8
    Joe Rothwell
    2
    Jayden Bogle
    6
    Joe Rodon
    5
    Pascal Struijk
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Nicolas Madsen
    7Karamoko Dembele
    16Liam Morrison
    27Daniel Bennie
    21Kieran Morgan
    13Joe Walsh
    20Harrison Ashby
    47Min-Hyuk Yang
    35Kieran Petrie
    Largie Ramazani 17
    Degnand Wilfried Gnonto 29
    Ilia Gruev 44
    Josua Guilavogui 23
    Mateo Joseph 19
    Isaac Schmidt 33
    Karl Darlow 26
    Sam Byram 25
    James Debayo 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Leeds United
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 264
    Số đường chuyền
    487
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Đánh đầu
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation