Kết quả Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 29/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 21'
    Bae Jun Ho (Assist:Junior Tchamadeu) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-0
    Jonathan Varane
  • 44'
    Junior Tchamadeu goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Alfie Lloyd
    nbsp;Kieran Morgan
  • 46'
    2-0
    nbsp;Min-Hyuk Yang
    nbsp;Karamoko Dembele
  • 46'
    2-0
    nbsp;Nicolas Madsen
    nbsp;Lucas Qvistorff Andersen
  • 54'
    Million Manhoef goalnbsp;
    3-0
  • 58'
    3-0
    Jack Colback
  • 61'
    Nathan Lowe nbsp;
    Sam Gallagher nbsp;
    3-0
  • 67'
    Ben Pearson
    3-0
  • 67'
    3-0
    Min-Hyuk Yang
  • 69'
    3-0
    nbsp;Harrison Ashby
    nbsp;Kenneth Paal
  • 69'
    Jordan Thompson nbsp;
    Ben Pearson nbsp;
    3-0
  • 69'
    Louie Koumas nbsp;
    Bae Jun Ho nbsp;
    3-0
  • 74'
    3-0
    nbsp;Liam Morrison
    nbsp;Jonathan Varane
  • 78'
    3-1
    goalnbsp;Min-Hyuk Yang (Assist:Jack Colback)
  • Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    17
    Eric Bocat
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    22
    Junior Tchamadeu
    6
    Wouter Burger
    4
    Ben Pearson
    10
    Bae Jun Ho
    8
    Lewis Baker
    42
    Million Manhoef
    20
    Sam Gallagher
    7
    Karamoko Dembele
    11
    Paul Smyth
    21
    Kieran Morgan
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    40
    Jonathan Varane
    4
    Jack Colback
    3
    Jimmy Dunne
    17
    Ronnie Edwards
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Jordan Thompson
    35Nathan Lowe
    11Louie Koumas
    24Andy Moran
    12Tatsuki Seko
    19Ryan Mmaee
    2Lynden Gooch
    13Jack Bonham
    5Michael Rose
    Nicolas Madsen 24
    Alfie Lloyd 28
    Liam Morrison 16
    Harrison Ashby 20
    Min-Hyuk Yang 47
    Daniel Bennie 27
    Joe Walsh 13
    Kieran Petrie 35
    Harry Murphy 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    451
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation