Kết quả Swansea City vs Plymouth Argyle, 01h45 ngày 10/04
Kết quả Swansea City vs Plymouth Argyle
Nhận định, Soi kèo Swansea vs Plymouth Argyle 1h45 ngày 10/4: Trụ hạng thành công
Đối đầu Swansea City vs Plymouth Argyle
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2.5
1.01U 2.5
0.851
1.67X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Swansea City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
4'Lewis OBrien (Assist:Ronald Pereira Martins)
nbsp;
1-0 -
21'1-0Adam Randell
-
22'Harry Darling (Assist:Ji Seong Eom)
nbsp;
2-0 -
35'Josh Key (Assist:Goncalo Baptista Franco)
nbsp;
3-0 -
46'3-0nbsp;Tymoteusz Puchacz
nbsp;Kornel Szucs -
46'3-0nbsp;Callum Wright
nbsp;Michael Obafemi -
46'3-0nbsp;Jordan Houghton
nbsp;Adam Randell -
63'Jay Fulton nbsp;
Joe Allen nbsp;3-0 -
65'3-0nbsp;Freddie Issaka
nbsp;Ryan Hardie -
72'3-0Julio Pleguezuelo
-
76'Florian Bianchini nbsp;
Ronald Pereira Martins nbsp;3-0 -
76'Oliver Cooper nbsp;
Goncalo Baptista Franco nbsp;3-0 -
78'3-0nbsp;Gudlaugur Victor Palsson
nbsp;Julio Pleguezuelo -
82'Kyle Naughton nbsp;
Josh Key nbsp;3-0 -
82'Sam Parker nbsp;
Ji Seong Eom nbsp;3-0
-
Swansea City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key7Joe Allen17Goncalo Baptista Franco10Ji Seong Eom8Lewis OBrien35Ronald Pereira Martins9Zan Vipotnik9Ryan Hardie15Mustapha Bundu14Michael Obafemi29Matthew Sorinola20Adam Randell18Darko Gyabi2Bali Mumba6Kornel Szucs25Nikola Katic5Julio Pleguezuelo21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
26Kyle Naughton4Jay Fulton31Oliver Cooper19Florian Bianchini41Sam Parker33Jon McLaughlin23Cyrus Christie20Liam Cullen28Hannes DelcroixGudlaugur Victor Palsson 44Jordan Houghton 4Tymoteusz Puchacz 17Callum Wright 11Freddie Issaka 35Joe Edwards 8Daniel Grimshaw 31Nathanael Ogbeta 3Muhamed Tijani 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
Swansea CityPlymouth Argyle
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
609Số đường chuyền254
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh