Kết quả Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk, 19h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 2

  • Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Vitaliy Kibu (Assist:Zakhar Hitseleu)
  • 33'
    Nikita Nekrasov (Assist:Artem Drozdovich) goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    Artem Drozdovich goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-2
    goalnbsp;Vitaliy Kibu (Assist:Vladislav Syrisko)
  • 68'
    Dmitri Krivosheev goalnbsp;
    3-2
  • 73'
    3-3
    goalnbsp;Maksim Grechikha
  • 83'
    Dmitri Krivosheev
    3-3
  • 90'
    3-3
    Ilya Baranov
  • BXH Hạng nhất Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Lokomotiv Gomel vs Volna Pinsk: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Gomel
    Volna Pinsk
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Tấn công nguy hiểm
    125
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ostrowitz 6 4 0 2 11 9 2 12 T B T T B T
2 BATE-2 Borisov 6 3 2 1 17 7 10 11 T H T T B H
3 Dnepr Mogilev 6 3 2 1 11 9 2 11 H T B T H T
4 Niva Dolbizno 6 2 4 0 13 8 5 10 H H T H T H
5 FK Lida 6 3 1 2 13 9 4 10 B T T T B H
6 Volna Pinsk 6 2 4 0 13 10 3 10 T H T H H H
7 Kommunalnik Slonim 6 3 1 2 7 7 0 10 T T B B T H
8 Dinamo-2 Minsk 6 2 3 1 7 5 2 9 T H H T H B
9 Lokomotiv Gomel 6 2 3 1 11 11 0 9 H H B T T H
10 FC Belshina Babruisk 5 2 2 1 11 8 3 8 B H H T T
11 ABFF(U19) 6 2 2 2 6 6 0 8 T H B B T H
12 FK Bumprom 6 1 4 1 7 6 1 7 H H T B H H
13 Uni X-Labs Minsk 6 2 1 3 8 13 -5 7 B H T B B T
14 FC Baranovichi 5 1 3 1 7 7 0 6 B H T H H
15 Osipovichy 6 1 2 3 10 13 -3 5 H B B H T B
16 FK Orsha 6 1 1 4 10 19 -9 4 B T B B B H
17 FC Gomel B 6 0 3 3 5 10 -5 3 H B H B H B
18 FK Minsk B 6 0 0 6 5 15 -10 0 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs