Kết quả Hartford Athletic vs Rhode Island, 21h00 ngày 23/08
Kết quả Hartford Athletic vs Rhode Island
Phong độ Hartford Athletic gần đây
Phong độ Rhode Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/08/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hartford Athletic vs Rhode Island
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 8
-
Hartford Athletic vs Rhode Island: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Hartford Athletic vs Rhode Island: Số liệu thống kê
-
Hartford AthleticRhode Island
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 15 | 17 | 32 | T H T B T H |
3 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
4 | New Mexico United | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T H B T B |
5 | San Antonio | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 24 | B H T H B T |
6 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
7 | El Paso Locomotive FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 22 | 2 | 23 | T T H B T B |
8 | FC Tulsa | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T H T H H |
9 | Sacramento Republic FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B H B T T |
10 | Detroit City | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H B B B T |
11 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T T B T T |
12 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 20 | T T T H B B |
13 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 19 | B B T B B B |
14 | Las Vegas Lights | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 18 | B B B T T B |
15 | Indy Eleven | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 17 | H T T B B T |
16 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T B T H |
17 | Miami FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | B T B T B H |
18 | Lexington | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | B H B T T T |
19 | Rhode Island | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 16 | B B B T B H |
20 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
21 | Birmingham Legion | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 15 | B B T B H H |
22 | Oakland Roots | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B H B T |
23 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 | B H B T B T |
24 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |