Kết quả Indy Eleven vs Charleston Battery, 06h00 ngày 20/04
Kết quả Indy Eleven vs Charleston Battery
Đối đầu Indy Eleven vs Charleston Battery
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ Charleston Battery gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2.5
0.79U 2.5
0.971
2.37X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Indy Eleven vs Charleston Battery
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Indy Eleven vs Charleston Battery: Diễn biến chính
-
4'0-1
nbsp;Mathew Dyan Myers (Assist:Juan Torres)
-
10'0-2
nbsp;Mathew Dyan Myers (Assist:Cal Jennings)
-
28'Jack Blake0-2
-
43'Bruno Rendon0-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Indy Eleven vs Charleston Battery: Số liệu thống kê
-
Indy ElevenCharleston Battery
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
15Số đường chuyền39
-
nbsp;nbsp;
-
733%Chuyền chính xác597%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
8Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
46Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 15 | 18 | 35 | H T B T H T |
3 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
4 | New Mexico United | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T H B T B |
5 | San Antonio | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 24 | B H T H B T |
6 | North Carolina | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | T T T B T B |
7 | El Paso Locomotive FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 22 | 2 | 23 | T T H B T B |
8 | FC Tulsa | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T H T H H |
9 | Sacramento Republic FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B H B T T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T T B T T |
11 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 20 | T T T H B B |
12 | Detroit City | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B B B T B |
13 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 19 | B B T B B B |
14 | Las Vegas Lights | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 18 | B B B T T B |
15 | Indy Eleven | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 17 | H T T B B T |
16 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T B T H |
17 | Miami FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | B T B T B H |
18 | Lexington | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | B H B T T T |
19 | Oakland Roots | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B H B T T |
20 | Rhode Island | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 16 | B B B T B H |
21 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
22 | Birmingham Legion | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 15 | B B T B H H |
23 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 24 | -8 | 11 | B H B T B T |
24 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |