Kết quả Monterey Bay FC vs Phoenix Rising FC, 09h00 ngày 30/03
Kết quả Monterey Bay FC vs Phoenix Rising FC
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.831
2.37X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterey Bay FC vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Monterey Bay FC vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
-
2'0-0Noble Okello Ayo
-
3'Carlos Alberto Guzman Fonseca (Assist:Ilijah Paul)
nbsp;
1-0 -
15'Miles Lyons1-0
-
17'1-1
nbsp;Remi Cabral (Assist:Ihsan Sacko)
-
21'1-1Jearl Margaritha
-
26'1-1Pape Mar Boye
-
40'Xavi Gnaulati1-1
-
43'1-1Harvey Neville
-
55'Anton Sojberg1-1
-
62'1-1Pape Mar Boye
-
64'Adrian Rebollar
nbsp;
2-1 -
68'2-1Carl Sainte
-
73'Anton Sojberg (Assist:Miles Lyons)
nbsp;
3-1 -
89'3-1Jamison Ping
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Monterey Bay FC vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
-
Monterey Bay FCPhoenix Rising FC
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
411Số đường chuyền343
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T T T |
3 | Louisville City FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T H T T H |
4 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
5 | Detroit City | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T T H H |
6 | San Antonio | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B B T H B |
7 | New Mexico United | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | T T T T B B |
8 | North Carolina | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T T |
9 | FC Tulsa | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T B T B H |
10 | El Paso Locomotive FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 13 | T T B H T H |
11 | Las Vegas Lights | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B T H |
12 | Sacramento Republic FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H B H T H |
13 | Phoenix Rising FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H H T |
14 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
15 | Oakland Roots | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B T T B T |
16 | Rhode Island | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B H H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 | T B H B H H |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T B B B H |
19 | Indy Eleven | 7 | 1 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H B H H |
20 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
21 | Lexington | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B H H B B |
22 | Birmingham Legion | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B T B H B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
24 | Hartford Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |