Kết quả Rhode Island vs Las Vegas Lights, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Rhode Island vs Las Vegas Lights
Phong độ Rhode Island gần đây
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/10/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rhode Island vs Las Vegas Lights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 10
-
Rhode Island vs Las Vegas Lights: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rhode Island vs Las Vegas Lights: Số liệu thống kê
-
Rhode IslandLas Vegas Lights
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 17 | 12 | 2 | 3 | 35 | 16 | 19 | 38 | T B T H T T |
2 | Louisville City FC | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
4 | Loudoun United | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | B H T B B H |
5 | FC Tulsa | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H T H H T |
6 | New Mexico United | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B T B B |
7 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 12 | 10 | 23 | B H B T T T |
8 | North Carolina | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 18 | 3 | 23 | T T B T B B |
9 | Phoenix Rising FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 26 | 0 | 23 | T T H B B T |
10 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 22 | B T B B B T |
12 | Indy Eleven | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T B B T T |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 12 | 0 | 20 | B T T B T T |
14 | Detroit City | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B B B T B B |
15 | Birmingham Legion | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | B T B H H T |
16 | Miami FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B T B H H |
17 | Lexington | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 18 | H B T T T H |
18 | Las Vegas Lights | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 18 | B B T T B B |
19 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 17 | B T B T H B |
20 | Oakland Roots | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H B T T B |
21 | Rhode Island | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B H B |
22 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 15 | T B H T B B |
23 | Hartford Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 12 | H H B B T T |
24 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 25 | -9 | 11 | H B T B T B |