Kết quả Benatky Nad Jizerou vs Usti nad Labem, 20h00 ngày 30/03
Kết quả Benatky Nad Jizerou vs Usti nad Labem
Phong độ Benatky Nad Jizerou gần đây
Phong độ Usti nad Labem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.82O 2.75
0.84U 2.75
0.951
7.50X
5.002
1.29Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benatky Nad Jizerou vs Usti nad Labem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 21
-
Benatky Nad Jizerou vs Usti nad Labem: Diễn biến chính
-
4'Pavel Tvaroha0-0
-
29'David Komarek0-0
-
36'0-0Pavel Moulis
-
51'0-1
nbsp;Pavel Moulis
-
54'0-2
nbsp;Pavel Moulis
-
69'Martin Rulc0-2
-
74'Lukas Dedek0-2
-
74'0-3
nbsp;Marek Cervenka
-
75'Ales Kohout0-3
-
90'Glockner L.
nbsp;
1-3 -
90'1-3Ladislav Kodad
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Benatky Nad Jizerou vs Usti nad Labem: Số liệu thống kê
-
Benatky Nad JizerouUsti nad Labem
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công161
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm99
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 31 | 10 | 9 | 12 | 46 | 58 | -12 | 39 | H T B H T H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team
Relegation