Kết quả SK Motorlet Praha vs Viktoria Plzen B, 15h15 ngày 24/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 29

  • SK Motorlet Praha vs Viktoria Plzen B: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Vitezslav Klimes
  • 33'
    Nikolas Krenciv
    0-1
  • 69'
    Jan Sulc
    0-1
  • 72'
    0-1
    Vitezslav Klimes
  • 80'
    Daniel Zizala
    0-1
  • 85'
    Martin Filip
    0-1
  • 90'
    Jakub Steiner
    0-1
  • 90'
    Jan Sulc goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Cheikh Cory Sene
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • SK Motorlet Praha vs Viktoria Plzen B: Số liệu thống kê

  • SK Motorlet Praha
    Viktoria Plzen B
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 31 25 4 2 85 18 67 79 H T T B T T
2 SK Kladno 31 19 6 6 61 34 27 63 T B T H T T
3 SK Zapy 31 15 9 7 58 35 23 54 T H B B H T
4 Sokol Brozany 30 14 7 9 51 39 12 49 B T T H B T
5 Hradec Kralove B 32 12 7 13 42 47 -5 43 T B H T B H
6 Slovan Liberec II 31 12 6 13 56 59 -3 42 B H B H B H
7 Jiskra Usti nad Orlici 31 11 9 11 34 43 -9 42 H T B H T H
8 Mlada Boleslav B 31 11 7 13 49 53 -4 40 B B H B B B
9 Jablonec B 31 10 9 12 38 44 -6 39 T B B H T T
10 Teplice B 32 10 9 13 47 60 -13 39 T B H T H B
11 Arsenal Ceska Lipa 31 11 5 15 37 53 -16 38 H H T T B T
12 Banik Most-Sous 31 10 7 14 35 38 -3 37 H B H H H B
13 Benatky Nad Jizerou 31 8 11 12 33 45 -12 35 B T B H T H
14 FK Kolin 31 7 12 12 38 50 -12 33 T H T T B H
15 Pardubice B 31 8 8 15 37 39 -2 32 H B B H B B
16 Zivanice 31 8 7 16 33 61 -28 31 T H T H B T
17 Chlumec nad Cidlinou 31 7 9 15 36 52 -16 30 B B T H T B

Upgrade Team Relegation