Kết quả Slovacko II vs Blansko, 15h15 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 27

  • Slovacko II vs Blansko: Diễn biến chính

  • 16'
    Robert Severa
    0-0
  • 34'
    Abuchi Onuoha
    0-0
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Filip Smrcka
  • 57'
    0-2
    goalnbsp;Jiri Tulaydan
  • 62'
    David Jaja
    0-2
  • 73'
    0-3
    goalnbsp;Jiri Tulaydan
  • 80'
    0-4
    goalnbsp;Jan Sedlak
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovacko II vs Blansko: Số liệu thống kê

  • Slovacko II
    Blansko
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 30 24 4 2 83 18 65 76 T H T T B T
2 SK Kladno 30 18 6 6 58 32 26 60 T T B T H T
3 SK Zapy 30 14 9 7 53 35 18 51 H T H B B H
4 Sokol Brozany 30 14 7 9 51 39 12 49 B T T H B T
5 Hradec Kralove B 32 12 7 13 42 47 -5 43 T B H T B H
6 Slovan Liberec II 30 12 5 13 53 56 -3 41 T B H B H B
7 Jiskra Usti nad Orlici 30 11 8 11 31 40 -9 41 B H T B H T
8 Mlada Boleslav B 30 11 7 12 48 50 -2 40 H B B H B B
9 Teplice B 31 10 9 12 46 58 -12 39 H T B H T H
10 Arsenal Ceska Lipa 31 11 5 15 37 53 -16 38 H H T T B T
11 Banik Most-Sous 30 10 7 13 35 36 -1 37 B H B H H H
12 Jablonec B 30 9 9 12 36 43 -7 36 B T B B H T
13 Benatky Nad Jizerou 30 8 10 12 32 44 -12 34 B B T B H T
14 Pardubice B 30 8 8 14 35 36 -1 32 T H B B H B
15 FK Kolin 30 7 11 12 37 49 -12 32 H T H T T B
16 Chlumec nad Cidlinou 30 7 9 14 36 47 -11 30 H B B T H T
17 Zivanice 30 7 7 16 30 60 -30 28 B T H T H B

Upgrade Team Relegation