Kết quả Unie Hlubina vs Slavia Kromeriz, 22h00 ngày 24/05
Kết quả Unie Hlubina vs Slavia Kromeriz
Đối đầu Unie Hlubina vs Slavia Kromeriz
Phong độ Unie Hlubina gần đây
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Unie Hlubina vs Slavia Kromeriz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 29
-
Unie Hlubina vs Slavia Kromeriz: Diễn biến chính
-
8'Marek Jaron
nbsp;
1-0 -
13'1-1
nbsp;Patrik Slamena
-
26'1-2
nbsp;Lukas Holik
-
39'Dominik Skopal
nbsp;
2-2 -
42'Filip Sotornik
nbsp;
3-2 -
52'Denis Latal3-2
-
58'3-2Patrik Slamena
-
61'Marek Jaron
nbsp;
4-2 -
66'Oliver Jurcak4-2
-
73'4-3
nbsp;Dominik Kriz
-
79'Jan Nevrela4-3
-
80'Dominik Skopal
nbsp;
5-3 -
82'Dominik Skopal
nbsp;
6-3 -
90'Pavel Macicek
nbsp;
7-3
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Unie Hlubina vs Slavia Kromeriz: Số liệu thống kê
-
Unie HlubinaSlavia Kromeriz
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 46 | -5 | 42 | B T B H T B |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 57 | -12 | 38 | T H T B H T |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team
Relegation